phân tích về chữ đọc thuộc
## **Chữ 背 (bèi)**
### **Cấu tạo của chữ**
Chữ "背" bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ 頁 (yè):** Biểu thị cho mái nhà, chỉ nơi che chở, bảo vệ.
* **Bộ 勹 (fú):** Biểu thị cho bàn tay, chỉ hành động ôm hoặc nắm giữ.
Khi kết hợp, hai bộ phận này tạo thành ý nghĩa "bảo vệ, che chở cái gì đó trong bàn tay".
### **Ý nghĩa chính**
**1. Về nghĩa đen:**
* Ngược lại, đối diện.
* Mang vác, cõng trên lưng.
* Quay lưng lại.
**2. Về nghĩa bóng:**
* Không tuân theo, phản đối.
* Nhớ như in, nắm vững.
* Gánh chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung:**
* 他背对着我们说话。
* 他背着书包上学。
* 她背叛了她的朋友。
* 他背诵了整首诗。
* 他背负着沉重的负担。
**Phiên âm:**
* Tā bèi zhuìzhe wǒmen shuōhuà.
* Tā bèizhe shūbāo shàngxué.
* Tā bèipànle tā de péngyou.
* Tā bèisòngle zhěngshǒu shī.
* Tā bèifùzhe chéngzhòng de fùdàn.
**Dịch nghĩa:**
* Anh ấy quay lưng lại với chúng tôi khi nói chuyện.
* Anh ấy đeo cặp đi học.
* Cô ấy đã phản bội bạn của cô ấy.
* Anh ấy đã thuộc lòng cả bài thơ.
* Anh ấy gánh một gánh nặng nề trên vai.
### **Chữ phồn thể**
背 (bèi)
Chữ phồn thể của "背" có cấu tạo phức tạp hơn:
* **Bộ 頁 (yè):** Được viết theo dạng phồn thể 頁 với các nét cong mềm mại.
* **Bộ 勹 (fú):** Được viết theo dạng phồn thể 傅 với các nét khỏe khoắn.
Phần phía trên của chữ phồn thể trông giống như một bộ phận trên cơ thể, tượng trưng cho lưng. Bên dưới là bộ phận "ôm giữ", thể hiện ý nghĩa che chở, bảo vệ.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "背" đóng vai trò quan trọng trong khái niệm "vô vi".
* **Vô vi:** Không hành động theo ham muốn, để thuận theo tự nhiên.
* **Tâm vô vi:** Trạng thái tâm trí không bị chấp trước, ràng buộc.
Ý nghĩa của "背" trong Đạo gia là **"quay lưng lại với chấp trước"**. Bằng cách buông bỏ những ham muốn và執 著, con người có thể đạt được trạng thái an nhiên, tự tại, hòa hợp với Đạo.
**Trong Đạo đức kinh, Lão Tử viết:**
> 背道者,失德者也。
**Phiên âm:** Bèi dào zhě, shī dé zhě yě.
**Dịch nghĩa:** Bỏ Đạo là bỏ Đức.