Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 公道
Chữ 公道 được tạo thành từ hai bộ phận:
Do đó, chữ 公道 có thể được hiểu là con đường của sự công bằng và chính trực.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Công đạo dùng để chỉ sự công bằng, chính trực và phù hợp với đạo lý.
Các câu ví dụ
| Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 公道自在人心 | Gōngdào zìzài rénxīn | Công lý luôn nằm trong trái tim con người |
| 以公道待人 | Yǐ gōngdào dàirén | Đối xử với người khác bằng sự công bằng |
| 公道自在人心 | Gōngdao zìzài rénxīn | Công lý luôn nằm trong tay con người |
| 公道不容私 | Gōngdao búrǒng sī | Công lý không dung thứ cho sự riêng tư |
| 清官难断家务事 | Qīngguān nán duàn jiāwùshì | Quan thanh liêm cũng khó giải quyết được chuyện gia đình |
Chữ phồn thể
Chữ 公道 phồn thể là 公道. Chữ phồn thể này có thể phân tích như sau:
Ý nghĩa trong Đạo giáo
Trong Đạo giáo, công đạo là một trong những nguyên lý quan trọng nhất, cùng với từ bi và vô vi.
Công đạo hàm ý rằng:
Tuân thủ công đạo là một cách để đạt được sự hòa hợp và cân bằng trong cuộc sống, cũng như nuôi dưỡng bản chất chân thật của chúng ta.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy