Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "更正"**
**1. Cấu tạo của chữ**
Bộ phận bên trái là "更" (gèng), nghĩa là canh giờ, thời gian.
Bộ phận bên phải là "正" (zhèng), nghĩa là đúng, thẳng.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
"更正" (gèngzhèng) có nghĩa là sửa chữa lại, chỉnh sửa cho đúng.
**3. Các câu ví dụ**
他更正了我的错误。(Tā gèngzhèngle wǒ de cuòwù.) - Anh ấy đã sửa lỗi của tôi.
这篇新闻有几处错误需要更正。(Zhè piān xīnwén yǒu jǐ chù cuòwù xūyào gèngzhèng.) - Bài báo này có một số lỗi cần phải sửa.
老师更正了我的作业。(Lǎoshī gèngzhèngle wǒ de zuòyè.) - Giáo viên đã sửa bài tập của tôi.
更正:上周的会议时间是星期五下午 2 点,而不是星期六上午 9 点。(Gèngzhèng:Shàngzhōude huìyì shíjiān shì xīngqīwŭ xiàwǔ 2 diǎn,ér búshì xīngqīliù shàngwǔ 9 diǎn.) - Sửa chữa: Thời gian họp của tuần trước là thứ Sáu, 2 giờ chiều, không phải thứ Bảy, 9 giờ sáng.
请更正您的联系方式。(Qǐng gèngzhèng nín de liánxì fāngshì.) - Vui lòng sửa địa chỉ liên lạc của bạn.
4. Chữ phồn thể**
更正 (zhèng):
Bộ phận bên trái là "更" (gèng), có nghĩa là canh giờ, thời gian.
Bộ phận bên phải là "正" (zhèng), có nghĩa là đúng, thẳng.
Chữ phồn thể và chữ giản thể của "更正" đều có cùng cách phát âm và ý nghĩa.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "更正" tượng trưng cho quá trình sửa chữa và chỉnh sửa liên tục để đạt đến sự cân bằng và hài hòa.
Đạo gia tin rằng vũ trụ liên tục thay đổi và chuyển động, và chúng ta cần liên tục thích nghi và điều chỉnh để hòa hợp với những thay đổi này.
"更正" là một nguyên tắc quan trọng trong Đạo gia, nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta cần phải liên tục kiểm tra lại hành động và suy nghĩ của mình để đảm bảo rằng chúng phù hợp với Đạo (con đường) tự nhiên của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy