Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhiễm

## **Cảm nhiễm: Từ gốc gác, ý nghĩa, và tầm quan trọng trong Đạo giáo** **

** ### **Cấu tạo của chữ** **

** Chữ 感染 (gǎnrǎn) được cấu tạo bởi hai chữ: - **感 (gǎn):** có nghĩa là "cảm giác", "nhận thức" hoặc "cảm động". - **染 (rǎn):** có nghĩa là "nhuộm màu", "lây lan" hoặc "nhiễm trùng". **

** ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** **

** Cụm từ 感染 (gǎnrǎn) có nghĩa chính là: - **Lây nhiễm:** Sự truyền bệnh hoặc vi khuẩn từ người này sang người khác. - **Ảnh hưởng:** Sự tác động hoặc ảnh hưởng của một người hoặc một sự vật đối với người hoặc vật khác. - **Cảm động:** Sự gây tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của một người. **

** ### **Các câu ví dụ** **

** - 这场流行病以极快的速度在人群中感染。(Zhè cháng liúxíngbìng yǐ jíkuài de sùdù zài rénqún zhōng gǎnrǎn.)Dịch bệnh này lây lan với tốc độ rất nhanh trong cộng đồng. - 他善良的行为感染了所有人。(Tā shànliáng de xíngwéi gǎnrǎnle suǒyǒu rén.)Hành động tử tế của anh ấy đã ảnh hưởng đến tất cả mọi người. - 这部电影让我无比的感染。(Zhè bù diànyǐng ràng wǒ wúbǐ de gǎnrǎn.)Bộ phim này đã khiến tôi vô cùng cảm động. - 她的演讲感染了在座的所有人。(Tā de yǎnjiǎng gǎnrǎnle zài zuò de suǒyǒu rén.)Bài phát biểu của bà đã lay động tâm hồn tất cả những người có mặt. - 这些积极的话语感染了我,让我变得更加自信。(Zhèxiē jílì de huàyǔ gǎnrǎnle wǒ, ràng wǒ biàn dé gèngjiā zìxìn.)Những lời nói tích cực này đã truyền cảm hứng cho tôi, khiến tôi trở nên tự tin hơn. **

** ### **Chữ phồn thể** **

** Chữ phồn thể của 感染 là **染**. Chữ này được cấu tạo bởi: - **氵 (shuǐ):** bộ phận thủy, chỉ nước. - ** 染 (rǎn):** phần ngữ nghĩa, chỉ nhuộm hoặc lây nhiễm. **

** Trong chữ phồn thể, phần ngữ nghĩa 染 có hai nét cong, tượng trưng cho nước đang nhuộm một vật thể. Sự kết hợp giữa bộ thủy 氵 và phần ngữ nghĩa 染 tạo thành ý nghĩa tổng thể là "lan truyền" hoặc "lây nhiễm". **

** ### **Ý nghĩa trong Đạo giáo** **

** Trong Đạo giáo, 感染 (gǎnrǎn) có ý nghĩa vô cùng quan trọng, biểu thị một quá trình biến đổi và nhận thức. **

** Cụ thể, cảm nhiễm trong Đạo giáo đề cập đến: - **Sự hòa nhập với Đạo:** Khi một người hòa mình vào Đạo, họ trở nên cảm nhiễm bởi tính chất của Đạo, bao gồm tính tự nhiên, vô vi và hòa hợp. - **Sự chuyển hóa và tinh luyện:** Cảm nhiễm đóng vai trò như một chất xúc tác giúp chuyển hóa những phẩm chất tiêu cực trong bản tính một người thành những phẩm chất tích cực. - **Sự giác ngộ:** Quá trình cảm nhiễm liên tục có thể dẫn đến sự giác ngộ, nơi một người nhận ra bản chất chân thực của chính mình và hòa hợp với vũ trụ. **

** Tóm lại, 感染 (gǎnrǎn) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều ý nghĩa liên quan đến sự lây nhiễm, ảnh hưởng và cảm động. Trong Đạo giáo, nó giữ một vị trí đặc biệt, biểu đạt quá trình biến đổi sâu sắc và nhận thức tâm linh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH