Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 干擾 được cấu tạo từ hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
干擾 có nghĩa là gây phiền nhiễu, trở ngại hoặc xáo trộn cho một quá trình hoặc hoạt động nào đó.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 干擾 là 干擾.
Phân tích về chữ phồn thể:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 干擾 được coi là một biểu hiện của sự mất cân bằng và thiếu hòa hợp trong vũ trụ. Nó đại diện cho sự can thiệp của con người vào quá trình tự nhiên và có thể dẫn đến xung đột và hỗn loạn. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bất can thiệp và tôn trọng quy luật tự nhiên, vì vậy việc can thiệp và gây rối loạn được coi là một hành động trái với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy