Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
根深蒂固**
**1. Cấu tạo của chữ**
- **根 (gēn)**: nghĩa gốc là gốc rễ của cây, bộ phận của cây cắm sâu vào đất để hút chất dinh dưỡng. Trong chữ Hán, bộ 艹 (thảo) ở bên trái biểu thị sự liên quan đến thực vật. - **深 (shēn)**: nghĩa gốc là sâu, ở sâu bên trong. Trong chữ Hán, bộ 穴 (huyệt) ở bên trái biểu thị sự liên quan đến đất, hàm ý cắm sâu xuống lòng đất. - **蒂 (dì)**: nghĩa gốc là gốc cây, bộ 艸 (thảo) ở bên trái biểu thị sự liên quan đến thực vật, giống như chữ 根. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**根深蒂固** có nghĩa đen là "gốc rễ cắm sâu vào đất", dùng để mô tả một điều gì đó đã ăn sâu bén rễ, rất khó để thay đổi hoặc xóa bỏ. **3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt** ---|---|--- 根深蒂固的信念 | gēnshēndìgù de xìnyàng | Niềm tin đã ăn sâu bén rễ 根深蒂固的习惯 | gēnshēndìgù de xíguàn | Thói quen đã ăn sâu vào xương tủy 根深蒂固的偏见 | gēnshēndìgù de piànjiàn | Sự thiên vị đã ăn sâu 根深蒂固的思想 | gēnshēndìgù de sīxiǎng | Suy nghĩ đã ăn sâu 根深蒂固的问题 | gēnshēndìgù de wèntí | Vấn đề đã ăn sâu **4. Chữ phồn thể**
漢字繁體字 **根深蒂固** - **根 (gēn)**: 部首为艹,外边包裹结构,形似两棵树并排而生,根须交错。 - **深 (shēn)**: 部首为穴,象形字,描绘了坑洞深邃的样子。 - **蒂 (dì)**: 部首为艸,外边包裹结构,形似植物的根茎部分。 **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **根深蒂固** là một khái niệm quan trọng, mô tả trạng thái của một người đã đạt đến sự hiểu biết sâu sắc và nắm vững vững chắc về bản chất của vũ trụ. Người có **根深蒂固** được coi là đã đạt đến trạng thái "nhập đạo", tức là hòa mình vào nhịp điệu tự nhiên của vũ trụ. Để đạt được **根深蒂固** trong Đạo gia, cần phải: - Tĩnh tâm và tu dưỡng bản thân - Học hỏi và lĩnh hội trí tuệ của các bậc tiền bối - Thực hành các kỹ thuật thiền định và tu luyện - Sống hòa hợp với tự nhiên và vũ trụHọc tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy