Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu Tạo Của Chữ 分散**
Chữ 分散 được tạo thành từ hai bộ phận chính: * **部首 "刀":** Biểu thị hành động chia cắt hoặc phân chia. * **Bộ phận còn lại "寸":** Biểu thị một đơn vị đo lường nhỏ, như một ngón tay cái.
**Ý Nghĩa Chính**
Chữ 分散 có nghĩa là "phân tán", "rải rác" hoặc "chia cắt". Nó chỉ sự phân chia hoặc phân phối các vật thể hoặc sự vật thành các đơn vị nhỏ hơn, khiến chúng tách biệt nhau.
**Các Câu Ví dụ** * **中文字典分散在各处。** *(zhōng wén zì diǎn fēn sàn zài gè chù.)* *(Từ điển tiếng Trung được phân tán khắp nơi.)* * **人群逐渐分散开来。** *(rén qún zhú jiàn fēn sàn kāi lái.)* *(Đám đông dần dần tản mát đi.)* * **雨水把沙滩上的贝壳冲散了。** *(yǔ shuǐ bǎ shā tàn shàng de bèi ké chōng sàn le.)* *(Mưa xối khiến những vỏ sò trên bãi biển trôi dạt đi.)*
**Chữ Phồn Thể** * Chữ phồn thể của "分散" là **散**. * Nó được tạo thành từ: * **Bộ "刀":** Tương tự như trong chữ giản thể. * **Bộ "散":** Biểu thị sự phân tán, rải rác, hoặc phá vỡ.
**Ý Nghĩa Trong Đạo Gia** * Trong Đạo gia, chữ 分散 biểu thị nguyên lý "phân tán mọi thứ thành vô số phần". * Điều này ám chỉ sự biến đổi liên tục và trạng thái năng động của vũ trụ. * Khi các vật thể và sự vật được phân tán, chúng hòa tan vào Đạo (con đường) và trở thành một phần của sự thống nhất lớn hơn. * Nguyên lý phân tán nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau và sự liên kết giữa tất cả mọi thứ trong vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy