Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rõ ràng, phân minh

Phân tích Chữ "分明"

1. Cấu tạo của chữ

  • Bên trái: 分 (fēn) - phân biệt, chia nhỏ
  • Bên phải: 明 (míng) - sáng sủa, rõ ràng

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

  • Rõ ràng, không chút mơ hồ
  • Trắng trợn, lộ liễu
  • Hiểu rõ, thấu suốt

3. Các câu ví dụ

  • 他把事情说得分明。(tā bǎ shìqíng shuōde fēnmíng) - Anh ấy đã nói mọi chuyện rõ ràng.
  • 他的意图分明就是要骗人。(tā de yìtú fēnmíng jiùshì yào piànrén) - Ý định của anh ta rõ ràng là muốn lừa người.
  • 分明地记得那天发生的事情。(wǒ fēnmíngde jìdé nàtiān fāshēng de shìqíng) - Tôi nhớ rõ những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó.

4. Chữ phồn thể

  • 分明 (fēnmíng) - Chữ phồn thể: 分明
  • Bên trái (phần "分"):
    • Phần trên: 刀 (dāo) - dao
    • Phần dưới: 乙 (yǐ) - thứ hai
  • Bên phải (phần "明"):
    • Phần trên: 日 (rì) - mặt trời
    • Phần dưới: 月 (yuè) - mặt trăng

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo giáo, chữ "分明" tượng trưng cho sự phân biệt giữa âm và dương, thiện và ác, hữu hình và vô hình. Nó ngụ ý rằng vũ trụ được tạo nên từ các cặp đối lập cân bằng nhau, và sự hiểu biết về sự phân biệt này là chìa khóa để đạt được giác ngộ.

Những thuật ngữ liên quan trong Đạo giáo:

  • 阴阳 (yīnyáng) - Âm và dương
  • 无极 (wújí) - Vô cực
  • 太极 (tàijí) - Thái cực
  • 道 (dào) - Đạo
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH