Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phương hướng, phương vị

**方位** **Cấu tạo của chữ** **Phương**: Bộ 走 (châu) bên trái biểu thị động tác đi lại, bộ 方 (phương) bên phải biểu thị hình vuông. **Vị**: Bộ 土 (thổ) biểu thị mặt đất, bộ 女 (nữ) biểu thị người phụ nữ. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 方位 biểu thị vị trí tương đối của các vật thể trên mặt đất hoặc trong không gian. **Các câu ví dụ** * 東方紅,太陽升 (Đông Phương Hồng, thái dương thăng): Mặt trời mọc ở phương đông. * 南方多雨 (Nam Phương đa vũ): Phương nam mưa nhiều. * 西方有極樂世界 (Tây Phương hữu Cực Lạc thế giới): Ở phương tây có thế giới Cực Lạc. * 北方寒冷 (Bắc Phương hàn lãnh): Phương bắc lạnh giá. * 前方有山 (Tiền Phương hữu sơn): Phía trước có núi. * 後方有水 (Hậu Phương hữu thủy): Phía sau có nước. **Chữ phồn thể** 方位 (繁體字) Cấu tạo: * 部首:走、方、土、女 * Bộ thủ chính:土 * Tổng số nét:16 Phân tích: * Phía trên chữ 走 là bộ 方, biểu thị hình vuông, tức là giới hạn không gian. * Phía dưới chữ 走 là bộ 土, biểu thị mặt đất, tức là vị trí cụ thể. * Ở giữa có chữ 女, biểu thị người phụ nữ, ẩn dụ cho việc người phụ nữ thường ở nhà, lo việc nhà và xác định vị trí của mình trong không gian gia đình. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, phương vị có ý nghĩa quan trọng sau: * **Đông**: Biểu thị mùa xuân, sự khởi đầu, sự sinh sôi. * **Nam**: Biểu thị mùa hè, sự nảy nở, sự phát triển. * **Tây**: Biểu thị mùa thu, sự thu hoạch, sự trưởng thành. * **Bắc**: Biểu thị mùa đông, sự tĩnh lặng, sự trở về với căn nguyên. Theo Đạo gia, mỗi phương vị đều có đặc tính riêng và tương ứng với một giai đoạn khác nhau trong vòng đời tự nhiên. Khi con người sống thuận theo phương vị, họ sẽ được hưởng sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH