Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đắp đống

**堆积** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "堆" (duī) bao gồm bộ "đất" (土) ở bên trái và bộ "bảy" (七) ở bên phải, biểu thị sự tích tụ hoặc xếp chồng lên nhau của bảy lớp đất. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "堆积" có nghĩa là tích tụ, xếp chồng hoặc chất đống thứ gì đó. Nó thường được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả sự tích tụ của vật chất hoặc theo nghĩa tượng trưng để mô tả sự tích tụ của cảm xúc hoặc suy nghĩ. **3. Các câu ví dụ** * 垃圾堆积如山。 * Lājī duījí rú shān. * Rác chất đống như núi. * 思想堆积如麻。 * Sīxiǎng duījí rú má. * Suy nghĩ chất đống như sợi gai. * 烦恼堆积于胸。 * Fánnǎo duījí yú xiōng. * Phiền muộn chất đống trong lòng. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "堆" là "堆" (duī). Chữ này cũng bao gồm bộ "đất" (土) và bộ "bảy" (七), nhưng phần bên phải có thêm một nét sổ ngang. Nét sổ ngang này đại diện cho một lớp đất khác được xếp chồng lên trên, nhấn mạnh ý nghĩa tích tụ hơn nữa. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "堆积" là một khái niệm quan trọng tượng trưng cho sự tích tụ của ham muốn và chấp trước. Các ham muốn và chấp trước này được coi là những gánh nặng cản trở con người đạt được sự thanh thoát và giác ngộ. Đạo gia dạy rằng để đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, chúng ta phải xả bỏ những ham muốn và chấp trước không cần thiết. Quá trình xả bỏ này được gọi là "vứt bỏ gánh nặng" (放下). Khi chúng ta xả bỏ những gánh nặng, chúng ta sẽ trở nên nhẹ nhàng và tự do hơn, cũng giống như việc dỡ bỏ một đống đất khỏi đôi vai của chúng ta. Do đó, "堆积" trong Đạo gia đại diện cho sự giải phóng khỏi những ràng buộc vật chất và tinh thần, dẫn đến sự phát triển tâm linh và bình an nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH