Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đội ngũ

## Chữ 队伍 (duì wũ) ### Cấu tạo của chữ Chữ 队伍 (duì wũ) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ "lực" (力) ở bên trái, tượng trưng cho sức mạnh. - Bộ "mã" (马) ở bên phải, tượng trưng cho ngựa. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của cụm từ "đội ngũ" là: - Một nhóm người hoặc động vật đi hoặc đứng theo hàng. - Một tổ chức có cấu trúc rõ ràng, với các thành viên thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. ### Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 部队在道路上排成了一条长长的队伍。 - **Pyin:** Bùduì zài dào lù shàng pái chéng le yī tiáo cháng cháng de duì wũ. - **Dịch:** Đội quân xếp thành một hàng dài trên đường. - **Tiếng Trung:** 员工们排成两队,等待进入会议室。 - **Pyin:** Yuán gōng men pái chéng liǎng duì, děngdài jìn rù huì yì shì. - **Dịch:** Các nhân viên xếp thành hai hàng, chờ đợi vào phòng họp. - **Tiếng Trung:** 这支队伍在比赛中取得了冠军。 - **Pyin:** Zhè zhī duì wũ zài bǐsài zhōng qǔ dé le guàn jūn. - **Dịch:** Đội ngũ này đã giành chức vô địch trong cuộc thi. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "đội ngũ" là **隊伍**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **部** (bù): Tượng trưng cho sức mạnh của cánh tay. - **馬** (mǎ): Tượng trưng cho ngựa. - **邑** (yì): Tượng trưng cho thành phố hoặc thị trấn. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "đội ngũ" có ý nghĩa đặc biệt, tượng trưng cho: - **Trật tự và hài hòa:** Đội ngũ là một nhóm người hoặc động vật được sắp xếp theo thứ tự, đại diện cho sự hòa hợp và trật tự của vũ trụ. - **Hành động tập thể:** Đội ngũ hành động cùng nhau, hỗ trợ và bổ sung cho nhau, tượng trưng cho sức mạnh của hành động tập thể. - **Sức mạnh của lãnh đạo:** Đội ngũ phải có một người lãnh đạo để dẫn dắt và hướng dẫn họ, tượng trưng cho tầm quan trọng của sự lãnh đạo trong việc duy trì trật tự và hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH