Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tương ứng

**对应 (Dùi ứng)** **1. Cấu tạo của chữ** 对应 bao gồm hai bộ phận: * **部** (bộ): 亻 (Nhân) * **旁** (phương): 对 (Đối) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 对应 có nghĩa là "phù hợp", "đối ứng", "tương ứng". **3. Các câu ví dụ** * **中文** (Tiếng Trung): 这两句话对应, 意思相同。 * **拼音** (Pinyin): Zhè liǎng jù huà duì yìng, yì si tóng yàng. * **Tiếng Việt**: Hai câu này tương ứng, ý nghĩa giống nhau. * **中文** (Tiếng Trung): 你的能力与你的责任应该对应。 * **拼音** (Pinyin): Nǐ de néng lì yǔ nǐ de zé rèn yīng gāi duì yìng. * **Tiếng Việt**: Khả năng của bạn phải tương ứng với trách nhiệm của bạn. * **中文** (Tiếng Trung): 不同的国家有不同的风俗习惯, 应对应对待。 * **拼音** (Pinyin): Bù tóng de guó jiā yǒu bù tóng de fēng sú xí guàn, yīng duì yìng duì dài yù. * **Tiếng Việt**: Các quốc gia khác nhau có các phong tục tập quán khác nhau, nên đối đãi phù hợp. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 对应 là 對應. Phân tích chữ phồn thể: * **亻** (Nhân): Biểu thị con người. * **對** (Đối): Biểu thị hai bên đối diện nhau. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 对应 là một nguyên lý quan trọng, thể hiện mối quan hệ hài hòa giữa các mặt đối lập. Sự tương ứng thể hiện trong các cặp đối lập như âm dương, sáng tối, trên dưới, trong ngoài. Nguyên lý 对应 cho rằng mọi sự vật và hiện tượng đều có một mặt đối ứng, tương bổ cho nhau. Sự mất cân bằng giữa các mặt đối lập dẫn đến hỗn loạn và mất trật tự trong vũ trụ. Để đạt được sự hài hòa và cân bằng, cần phải tuân theo nguyên lý 对应, tôn trọng và gìn giữ mối quan hệ giữa các mặt đối lập. Chỉ khi đó, vũ trụ và con người mới có thể phát triển một cách bền vững và lành mạnh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH