## Chữ "哆嗦" (Duōsuǒ) trong Tiếng Trung
### 1. Cấu tạo của chữ
- **Bộ thủ:** 手 (shǒu), bộ thủ "tay"
- **Thành phần:** 哆 (duō) + 嗦 (suǒ)
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
- Run rẩy, phát run
- Rùng mình, sợ hãi
### 3. Các câu ví dụ
- 今儿气温下降特别快,他忍不住
**哆嗦**
了起来。
_Jīn'ér qìwēn xiàjiàng tèbié kuài, tā rěn bù zhù **duōsuǒ** le qǐlái._
_Nhiệt độ hôm nay xuống nhanh khủng khiếp, anh ta không kìm được run rẩy._
- 我一见他就害怕得浑身
**哆嗦**
。
_Wǒ yī jiàn tā jiù hàipà de shénhuān **duōsuǒ**._
_Chỉ cần nhìn thấy anh ta, tôi đã sợ đến toàn thân run rẩy._
### 4. Chữ phồn thể: 哆嗦
- **Phân tích chữ phồn thể:**
- **Đó** (哆): Hình ảnh một bàn tay run rẩy do lạnh hoặc sợ hãi.
- **Sác** (嗦): Hình ảnh một người há miệng run rẩy, thể hiện sự run rẩy cơ thể hoặc giọng nói.
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "哆嗦" được coi là một biểu hiện của sự sợ hãi và mất cân bằng nội tâm. Nó cho thấy một trạng thái không ổn định, thiếu an toàn và không thể kiềm chế được cảm xúc.
Theo Đạo gia, để đạt được sự hài hòa và an lạc, con người phải vượt qua nỗi sợ hãi và duy trì sự cân bằng bên trong. "哆嗦" được coi là một trở ngại trên con đường tu luyện Đạo gia, vì nó ngăn cản sự thanh tịnh, tĩnh tâm và kết nối với bản thể.