Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu)

## Chữ 兑现: Giải mã ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung và Đạo gia **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **兑现** (duìxiàn) được cấu tạo từ hai bộ phận: * **兑 (duì):** Bộ nước, biểu thị sự lưu thông và giao lưu. * **现 (xiàn):** Bộ nói, biểu thị việc biểu đạt hoặc hiển lộ ra bên ngoài. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 兑现 có nghĩa là "thực hiện lời hứa" hoặc "giữ lời". Nó đề cập đến việc biến lời hứa hoặc cam kết thành hành động thực tế. **3. Các câu ví dụ** * **兑现承诺 (duìxiàn chènnuò):** Thực hiện lời hứa. * **兑现诺言 (duìxiàn nuòyán):** Giữ lời hứa. * **兑现合约 (duìxiàn héyuē):** Thực hiện hợp đồng. * **兑现兑奖 (duìxiàn duìjiǎng):** Đổi thưởng. * **兑现梦想 (duìxiàn mèngxiǎng):** Thực hiện ước mơ. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **兑现** là **兌現**. * **兑 (兌):** Bộ nước với đường nét phức tạp hơn, biểu thị dòng nước chảy liên tục. * **现 (現):** Bộ nói với các nét bổ sung, nhấn mạnh việc biểu hiện mạnh mẽ hơn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **兑现** có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng liên quan đến nguyên lý **lương tri**. Lương tri là bản chất thiện lương bẩm sinh của con người, hướng dẫn con người hành động theo lẽ phải và công bằng. Khi chúng ta **兑现**, tức là chúng ta đang hành động theo lương tri của mình. Chúng ta giữ lời hứa và thực hiện cam kết, thể hiện sự chân thành và đáng tin cậy của mình. Điều này rất quan trọng để duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ và xây dựng một xã hội đạo đức. Ngoài ra, **兑现** còn liên quan đến nguyên lý **vô vi**. Vô vi là trạng thái hành động mà không cố chấp vào kết quả. Khi chúng ta không mong cầu sự công nhận hay khen thưởng cho những hành động của mình, chúng ta có thể thực sự **兑现** một cách chân thành và vô私.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH