Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đối lập

Chữ "对立" trong Tiếng Trung

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ phận bên trái: 对 (duì) có nghĩa là "đối diện"
  • Bộ phận bên phải: 立 (lì) có nghĩa là "đứng"

Ý nghĩa chính của cụm từ:
Đối lập có nghĩa là hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng hoặc quan điểm khác biệt, đối nghịch nhau.

Các câu ví dụ:

  • 中文 (Tiếng Trung): 正与邪是对立的。(Pinyin: Zhèng yǔ xié shì duì lì de.)
    Dịch: Thiện và ác là đối lập.
  • 中文 (Tiếng Trung): 黑暗和光明是对立的。(Pinyin: Hēi'àn hé guāngmíng shì duì lì de.)
    Dịch: Bóng tối và ánh sáng là đối lập.
  • 中文 (Tiếng Trung): 贫穷和富有是对立的。(Pinyin: Pínqióng hé fùyòu shì duì lì de.)
    Dịch: Nghèo đói và giàu có là đối lập.
  • 中文 (Tiếng Trung): 战争与和平是对立的。(Pinyin: Zhànzhēng yǔ hépíng shì duì lì de.)
    Dịch: Chiến tranh và hòa bình là đối lập.
  • 中文 (Tiếng Trung): 生与死是对立的。(Pinyin: Shēng yǔ sǐ shì duì lì de.)
    Dịch: Sự sống và cái chết là đối lập.

Chữ phồn thể: 對立

  • Bộ phận bên trái: 對 (duì) có nghĩa là "đối diện"
  • Bộ phận bên phải: 立 (lì) có nghĩa là "đứng"

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, đối lập được coi là một khía cạnh thiết yếu của vũ trụ. Nó được mô tả bằng khái niệm Âm Dương, đại diện cho sự cân bằng và hòa hợp giữa các lực đối lập. Đối lập giữa Âm và Dương thường được thể hiện thông qua các biểu tượng như:

  • Trắng và Đen
  • Sáng và Tối
  • Nóng và Lạnh
  • Nam và Nữ

Theo Đạo gia, đối lập là một phần không thể tách rời của tự nhiên, và sự hài hòa được đạt được khi các lực đối lập này cân bằng nhau. Khi đối lập trở nên mất cân bằng, xung đột và bất ổn sẽ xảy ra. Do đó, mục tiêu của Đạo gia là tuân theo Đạo (con đường tự nhiên) và duy trì sự cân bằng giữa các lực đối lập.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH