Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mất mặt

**丢人: Sự đáng xấu hổ trong văn hóa Trung Hoa**

Cấu tạo của chữ

Chữ 丢人 (diū rén) bao gồm hai thành phần:
- **丢 (diū):** Vứt bỏ, mất đi
- **人 (rén):** Người

Ý nghĩa chính của cụm từ

丢人 nghĩa đen là "vứt bỏ con người", ám chỉ hành động khiến bản thân hoặc người khác cảm thấy xấu hổ, mất mặt. Đây là một cụm từ mang tính tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ những hành vi đáng xấu hổ, đáng chê trách.

Các câu ví dụ

- 不要丢人现眼。(Bú xiǎo diū rén xiàn yǎn.)
Đừng làm mất mặt. - 他做的事很丢人。(Tā zuò de shì hěn diū rén.)
Những gì anh ta làm thật đáng xấu hổ. - 我觉得很丢人。(Wǒ juédé hěn diū rén.)
Tôi cảm thấy rất xấu hổ. - 他的行为太丢人了。(Tā de xíngwéi tài diū rén le.)
Hành vi của anh ta rất đáng xấu hổ. - 这件事太丢人了。(Zhè jiàn shì tài diū rén le.)
Chuyện này thật đáng xấu hổ.

Chữ phồn thể

Trong tiếng Trung truyền thống, 丢人 được viết là 丟人。 Chữ phồn thể này giúp ta thấy rõ hơn cấu trúc của từ: - **丟 (diū):** Bao gồm bộ thỉ (殳) và từ điền (田). Bộ thỉ chỉ sự vận động, còn từ điền chỉ đất đai. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành chữ 丟 có nghĩa là vứt bỏ. - **人 (rén):** Là một bộ thủ riêng, biểu tượng cho con người.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 丢人 được hiểu theo nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến việc "vứt bỏ cái tôi". Đạo gia tin rằng cái tôi là một chướng ngại vật ngăn cản chúng ta đạt đến giác ngộ. Bằng cách "vứt bỏ" cái tôi, chúng ta có thể thoát khỏi những ham muốn và chấp trước, từ đó đạt được sự hòa hợp với Đạo. Chữ 丢人 trong Đạo gia tượng trưng cho quá trình buông bỏ cái tôi và trở về với bản chất chân thật của mình. Đây là một quá trình gian khổ và liên tục, nhưng lại mang đến những phần thưởng vô giá cho những ai theo đuổi nó.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH