Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dày đặc

稠密


1. Cấu tạo của chữ
Chữ "稠密" (chíu mí) được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ "氵" (thủy): chỉ liên quan đến nước hoặc chất lỏng. - Bộ "豆" (đậu): chỉ liên quan đến hạt đậu hoặc thức ăn.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
"稠密" có nghĩa là đặc, dày đặc, đông đúc, hoặc chặt chẽ.
3. Các câu ví dụ
- 人口稠密 (rénkǒu chóumì): Dân số đông đúc. - 树木稠密 (shùmù chóumì): Cây cối rậm rạp. - 粥很稠密 (zhōu hěn chóumì): Cháo rất đặc.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "稠密" là "稠密". Chữ phồn thể này được cấu tạo từ ba bộ phận:
- Bộ "氵" (thủy): chỉ liên quan đến nước hoặc chất lỏng. - Bộ "豆" (đậu): chỉ liên quan đến hạt đậu hoặc thức ăn. - Bộ "米" (mễ): chỉ liên quan đến gạo hoặc các loại ngũ cốc.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "稠密" được coi là một thuộc tính của Đạo. Đạo được cho là không có hình dạng, không giới hạn và vô cùng vô tận. "稠密" tượng trưng cho sự dày đặc và chặt chẽ của Đạo, cho thấy rằng Đạo bao gồm tất cả mọi thứ trong vũ trụ.
"稠密" cũng được liên kết với khái niệm "vô vi" trong Đạo gia. Vô vi là một trạng thái hành động không hành động, để cho Đạo tự nhiên diễn ra. "稠密" biểu thị sự hòa hợp giữa vô vi và sự vận động của Đạo, cho thấy rằng hành động không hành động có thể đạt được những kết quả hiệu quả nhất.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH