Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mặt nghiêng

## **Chữ 侧面: Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng** ### 1. Cấu trúc của chữ 侧面 Chữ **侧面** bao gồm: * **部首:** 页 (ye) * **Phần còn lại:** 面 (mian) ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ 侧面 có nghĩa là "phía bên cạnh", "bên cạnh", "lát cắt", hoặc "bề mặt". ### 3. Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa** ---|---|--- 侧面观察 | cèmiàn guānchá | Quan sát từ bên cạnh 从侧面了解 | cóng cèmiàn liǎojiě | Hiểu từ góc nhìn bên cạnh 侧面描述 | cèmiàn miáoshù | Mô tả chi tiết 侧面攻击 | cèmiàn gōngjí | Tấn công từ bên cạnh 侧面证据 | cèmiàn zhèngjù | Bằng chứng gián tiếp ### 4. Chữ phồn thể **Chữ phồn thể:** 側面 **Phân tích:** * **Phần bên trái (部首):** 页 - Có nghĩa là "lật sang trang" hoặc "trang sách". * **Phần bên phải:** 面 - Có nghĩa là "khuôn mặt". Do đó, chữ phồn thể gợi lên hình ảnh một trang được lật sang một bên, cho thấy khái niệm về "phía bên cạnh". ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **侧面** đại diện cho: * **Quan sát toàn diện:** Nhìn nhận sự vật từ nhiều góc độ khác nhau để có cái nhìn tổng thể. * **Tránh thiên kiến:** Tránh đưa ra phán đoán chỉ dựa trên bề ngoài, mà xem xét những khía cạnh khác. * **Đánh giá khách quan:** Dựa trên sự quan sát khách quan về tình hình, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thành kiến. **Ví dụ:** Một người Đạo gia có thể sử dụng **侧面** để: * Đánh giá đối phương một cách toàn diện, xem xét cả ưu điểm và khuyết điểm. * Hiểu được nhu cầu sâu sắc của một tình huống, vượt ra ngoài ấn tượng ban đầu. * Đưa ra quyết định dựa trên logic và lý lẽ, thay vì bị dẫn dắt bởi cảm xúc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH