Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ năng lực, tài cán

**

Tiêu đề: Khám phá ý nghĩa sâu sắc của chữ "才干"**


**

Mục lục**

1. **

Cấu tạo của chữ "才干"**

>

- Gồm hai bộ phận: "才 (cài)" và "干 (gàn)"

>

- "才" tượng trưng cho năng khiếu, khả năng bẩm sinh

>

- "干" chỉ sự nỗ lực, hành động

2. **

Ý nghĩa chính của cụm từ "才干"**

>

- Chỉ khả năng và tài năng của một người

>

- Khả năng thực hiện được một nhiệm vụ một cách hiệu quả

3. **

Các câu ví dụ**

> **

Tiếng Trung:** 才高八斗,学富五车

** > **

Pinyin:** Cái gāo bā dǒu, xué fù wǔ chē

** > **

Dịch:** Tài cao tám đấu, học vấn đầy năm xe (Ý nói người có tài năng và kiến thức uyên bác)


> **

Tiếng Trung:** 责重事烦,非有才干之人不能胜任

** > **

Pinyin:** Zhé zhòng shì fán, fēi yǒu cái gàn zhī rén bùnéng shèngrèn

** > **

Dịch:** Trách nhiệm lớn, công việc bận rộn, nếu không phải người có tài năng thì không thể đảm nhiệm được


> **

Tiếng Trung:** 才干非天赐,乃后天努力得来

** > **

Pinyin:** Cái gàn fēi tiāncì,nǎi hòutiān nǔ lì dé lái

** > **

Dịch:** Tài năng không phải ban tặng sẵn từ trời, mà là thành quả của sự nỗ lực sau này

4. **

Chữ phồn thể "才干"**

>

- Viết phồn thể là "纔幹"

>

- Phân tích: thêm một nét phẩy dưới chữ "才" để nhấn mạnh vai trò của khả năng bẩm sinh

5. **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

>

- Tài năng là một biểu hiện của Đạo

>

- Tài năng chân chính không phải là khoe mẽ hay thể hiện, mà là để phục vụ cộng đồng

>

- Người có tài năng thực sự là người khiêm tốn, luôn học hỏi và trau dồi bản thân

>

- Từ bỏ cái ngã và hòa nhập với Đạo, tài năng sẽ phát huy đến mức tối đa

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH