Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ yếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh)

**Chữ 薄弱**

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 薄弱 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ 薄 (bó): Biểu thị mỏng, manh
  • Bộ 弱 (ruò): Biểu thị yếu ớt
Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo nên ý nghĩa "mỏng manh và yếu ớt".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

薄弱 (bóruò) có nghĩa là:

  • Yếu, không mạnh
  • Mỏng, không dày
  • Kém, thiếu sót
3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa


| 他的身体很薄弱 | Tā de shēntǐ hěn bóruò | Cơ thể anh ấy rất yếu | | 这层纸太薄弱了 | Zhè céng zhǐ tài bóruò le | Tờ giấy này quá mỏng | | 这个计划还有很多薄弱环节 | Zhège jìhuà hái yǒu hěnduō bóruò huánjiē | Kế hoạch này còn nhiều điểm yếu | | 他的知识很薄弱 | Tā de zhīshi hěn bóruò | Kiến thức của anh ấy rất kém | | 她的声音很薄弱 | Tā de shēngyīn hěn bóruò | Giọng nói của cô ấy rất yếu ớt | 4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 薄弱 là 薄弱。 Chữ này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, nhưng nét vẽ phức tạp và cầu kỳ hơn.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 薄弱 có một ý nghĩa đặc biệt là "tính trống rỗng":

  • "Bất tranh" (不争): Không tham tranh, không cạnh tranh
  • "Tụ nhược" (柔弱): Mềm mại, yếu đuối
  • "Khắc chế dục vọng" (节制欲望): Giảm bớt ham muốn, mong cầu

Người Đạo gia tin rằng 薄弱 là một đức tính quan trọng để đạt được sự hòa hợp với Đạo. Bằng cách làm trống rỗng bản thân, chúng ta có thể trở nên mềm mại, dễ uốn và hòa hợp với sự biến đổi của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH