Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bắt, tóm, chộp

**捕捉**

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "捕捉" gồm có hai bộ phận:

  • Bộ "手" (bên trái): Biểu thị ý nghĩa "nắm bắt"
  • Bộ "取" (bên phải): Biểu thị ý nghĩa "lấy"

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

"捕捉" có nghĩa là nắm bắt, bắt lấy một cái gì đó.

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt)

  • 小猫在捕捉老鼠。 (Xiǎo māo zài bǔzhǔ lǎoshǔ.) - Con mèo nhỏ đang bắt chuột.
  • 警察正在捕捉逃犯。 (Jǐngchá zhèng zài bǔzhǔ táofàn.) - Cảnh sát đang truy bắt tội phạm.
  • 他试图捕捉灵感的时刻。 (Tā shìtù bǔzhǔ línggǎn de shí kè.) - Anh ấy cố gắng nắm bắt những khoảnh khắc của cảm hứng.
  • 我们必须捕捉这个机会。 (Wǒmen bìxū bǔzhǔ zhège jīhuì.) - Chúng ta phải nắm bắt cơ hội này.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "捕捉" là "挷拙".

Phân tích về chữ phồn thể:

  • Bộ "手" có hình dáng giống như một bàn tay nắm bắt.
  • Bộ "取" có hình dáng giống như một cái muỗng dùng để lấy thứ gì đó.
  • Nét "丿" (trong bộ "取") có nghĩa là "đi lên", biểu thị ý nghĩa "nắm bắt hướng lên trên".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "捕捉" có ý nghĩa rất quan trọng. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều thay đổi và luân chuyển không ngừng. Để nắm bắt được bản chất chân thực của vũ trụ, con người cần phải "vô vi", tức là không can thiệp vào tự nhiên hoặc cưỡng cầu mọi thứ.

Bằng cách "捕捉", con người có thể thoát khỏi những ràng buộc của chấp trước và tham lam, từ đó đạt tới cảnh giới "thuận thiên" (sống hòa hợp với tự nhiên) và "vô vi nhi vô bất vi" (không làm gì mà không gì không làm được).

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH