Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:**
Chữ "bǎorǔ" (哺乳) bao gồm hai bộ phận:
* **部首 "女":** Biểu thị phụ nữ, nữ giới.
* **Phần còn lại "孚":** Biểu thị cho việc nuôi dưỡng, chăm sóc.
**
Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Chữ "bǎorǔ" có nghĩa là "cho con bú". Cụ thể hơn, nó chỉ hoạt động cho con bú của người mẹ.
**
Các ví dụ:**
**Tiếng Trung:**
Chữ phồn thể:**
乳 (yú)
**
Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể "yú" gồm ba bộ phận:
* **部首 "女":** Giống như chữ giản thể.
* **"шень":** Biểu thị cho một người đang ngồi.
* **"食":** Biểu thị cho hành động ăn uống.
**
Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, "bǎorǔ" (哺乳) có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc và gắn liền với khái niệm "vô vi".
* **Vô vi:** Một nguyên tắc chủ chốt trong Đạo gia, đề cập đến việc không cố gắng cưỡng cầu hay can thiệp vào quá trình tự nhiên.
* **Nuôi dưỡng trong vô vi:** Việc cho con bú là một hành động nuôi dưỡng trong vô vi, phản ánh quá trình tự nhiên của sự phát triển và nuôi dưỡng.
* **Vô vi trong nuôi dạy con cái:** Việc nuôi dạy con cái cũng nên tuân theo nguyên tắc vô vi, cho phép trẻ phát triển tự nhiên, không áp đặt quá nhiều sự kỳ vọng hay hạn chế.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy