Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nuôi bằng sữa mẹ

## Chữ 哺乳 **

Cấu tạo của chữ:**
Chữ "bǎorǔ" (哺乳) bao gồm hai bộ phận: * **部首 "女":** Biểu thị phụ nữ, nữ giới. * **Phần còn lại "孚":** Biểu thị cho việc nuôi dưỡng, chăm sóc. **

Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Chữ "bǎorǔ" có nghĩa là "cho con bú". Cụ thể hơn, nó chỉ hoạt động cho con bú của người mẹ. **

Các ví dụ:**
**Tiếng Trung:**

  1. **妻子正在哺乳婴儿。** (Qīzi zhèngzài bǎorǔ yīng'ér.) - Vợ tôi đang cho con bú.
  2. **母乳是婴儿最好的营养来源。** (Mǔrǔ shì yīng'ér zuì hǎo de yíngyǎng láiyúan.) - Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
  3. **哺乳期妇女需要充足的营养和休息。** (Bǎorǔqī fùnǚ xūyào chōngzú de yíngyǎng hé xiūxí.) - Phụ nữ cho con bú cần đủ chất dinh dưỡng và nghỉ ngơi.
**

Chữ phồn thể:**
乳 (yú) **

Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể "yú" gồm ba bộ phận: * **部首 "女":** Giống như chữ giản thể. * **"шень":** Biểu thị cho một người đang ngồi. * **"食":** Biểu thị cho hành động ăn uống. **

Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, "bǎorǔ" (哺乳) có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc và gắn liền với khái niệm "vô vi". * **Vô vi:** Một nguyên tắc chủ chốt trong Đạo gia, đề cập đến việc không cố gắng cưỡng cầu hay can thiệp vào quá trình tự nhiên. * **Nuôi dưỡng trong vô vi:** Việc cho con bú là một hành động nuôi dưỡng trong vô vi, phản ánh quá trình tự nhiên của sự phát triển và nuôi dưỡng. * **Vô vi trong nuôi dạy con cái:** Việc nuôi dạy con cái cũng nên tuân theo nguyên tắc vô vi, cho phép trẻ phát triển tự nhiên, không áp đặt quá nhiều sự kỳ vọng hay hạn chế.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH