Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bất đắc dĩ

**不得已**

1. Cấu tạo của chữ

不得已 là cụm từ tiếng Trung gồm hai ký tự: * **不** (bú): Phủ định (không) * **得已** (déyǐ): Có thể, không thể

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

不得已 có nghĩa là **bất đắc dĩ**, **bất khả kháng**, **không thể làm khác**. Chỉ tình trạng buộc phải hành động theo một cách nào đó mà không có lựa chọn khác.

3. Các câu ví dụ

* 我不得已才这么做。 (Wǒ bùdéyǐ cái zhème zuò.) Tôi không thể làm khác hơn. * 由于天气原因,航班不得已取消。 (Yóuyú tiānqì yuányīn,hángbān bùdéyǐ qǔxiāo.) Do thời tiết xấu, chuyến bay buộc phải hủy. * 出于无奈,他不得不借钱。 (Chūyú wúnài,tā bùdéyǐ jièqián.) Không còn cách nào khác, anh ấy buộc phải vay tiền. * 他不得已撒谎了。 (Tā bùdéyǐ sàhuǎngle.) Anh ấy bất đắc dĩ phải nói dối.

4. Chữ phồn thể

不得已 được viết dưới dạng phồn thể là 不得已. Phân tích ký tự phồn thể: * **不** (bù): Tượng hình một người đang đứng trên ngã ba đường, không biết đi đâu. * **得** (dé): Tượng hình một bàn tay nắm lấy một cọng cỏ. Ý chỉ đã nắm chắc một thứ gì đó. * **已** (yǐ): Tượng hình một cây tre đang mọc thẳng đứng. Ý chỉ đã hoàn thành, đã xong.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 不得已 được xem là một đức tính quan trọng. Ý chỉ khả năng hành động theo tự nhiên, không cưỡng cầu. Khi một người có thể chấp nhận và thuận theo dòng chảy của cuộc sống mà không bị ràng buộc bởi các ý định hoặc kết quả mong muốn, họ đạt đến trạng thái bất đắc dĩ. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Trong mọi hành động, hãy theo dòng chảy, không cố gắng áp đặt ý chí của bạn lên thế giới. Hãy để mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên của chúng, và sự hài hòa sẽ chiếm ưu thế."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH