Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cứu vãn

**补救** **Cấu tạo của chữ** Chữ "补救" gồm hai bộ phận: - **部(**: bộ thủ che phủ, bao trùm - **救**: cứu giúp, cứu chữa **Ý nghĩa chính của cụm từ** "补救" có nghĩa là: - Làm một điều gì đó để bù đắp cho một sai sót hoặc thiếu sót trước đó. - Sửa chữa, khắc phục một vấn đề hiện có. **Các câu ví dụ** - **中英文对照表中有的词写错了,老师** **补救** **了一下。** Zhōngyīngwén duìzhào biǎo zhōng yǒu de cí xiě cuò le, lǎoshī **bǔjiù** le yīxià. Giáo viên đã sửa một số từ bị viết sai trong bảng đối chiếu Trung-Anh. - **这次考试没考好,我得** **补救** **一下。** Zhè cì kǎoshì méi kǎo hǎo, wǒ děi **bǔjiù** yīxià. Bài kiểm tra lần này không tốt lắm, tôi phải cố gắng sửa chữa lại. - **公司业绩不好,领导决定** **补救** **一下。** Gōngsī yèjì bù hǎo, lǐngdǎo juédìng **bǔjiù** yīxià. Doanh nghiệp hoạt động không tốt, lãnh đạo quyết định thực hiện các biện pháp khắc phục. **Chữ phồn thể** Chữ "补救" trong phồn thể là "補救". - **部(**: vẫn là bộ thủ che phủ, bao trùm - **救**: viết phồn thể là "救", có thêm bộ "又" ở phía bên phải, thể hiện rõ hơn ý nghĩa cứu giúp, cứu chữa. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "补救" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu thị cho: - Việc can thiệp vào thế giới tự nhiên để phục hồi sự cân bằng và hài hòa. - Sự cần thiết phải khắc phục các vấn đề và thiếu sót trong cuộc sống bằng cách hành động phù hợp với Đạo (con đường tự nhiên). - Quan niệm rằng con người nên sống theo Đạo và tránh can thiệp quá mức, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH