Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "伯母" (bó mǔ) bao gồm hai bộ phận: bộ "亻" (nhân) và bộ "每" (mỗi).
- Bộ "亻" (nhân) chỉ con người.
- Bộ "每" (mỗi) có nghĩa là "mỗi người", "mỗi lần".
Chữ "伯母" có nghĩa gốc là "người mẹ của anh trai lớn". Theo nghĩa rộng hơn, nó dùng để chỉ mọi người phụ nữ lớn tuổi hơn mình, đặc biệt là những người phụ nữ đáng kính trọng, như mẹ chồng hoặc dì lớn.
### **Các câu ví dụ****Tiếng Trung:**
1. 我伯母对我很好。
(Wǒ bó mǔ duì wǒ hěn hǎo.)
2. 伯母的新衣服真漂亮。
(Bó mǔ de xīn yīfú zhēn piàoliang.)
3. 伯母煮的饭很好吃。
(Bó mǔ zhǔ de fàn hěn hǎochī.)
**Phiên âm Hán Việt:**
1. Ngã bá mẫu đối ngã hấn hão.
2. Bá mẫu đích tân y phục chân phiêu lượng.
3. Bá mẫu trứ đích phạn hấn hảo xích.
**Dịch sang tiếng Việt:**
1. Bác gái của tôi đối xử với tôi rất tốt.
2. Chiếc áo mới của bác gái thật đẹp.
3. Cơm bác gái nấu rất ngon.
Chữ phồn thể của "伯母" là **伯母**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể "伯母".
- Bộ "亻" (nhân) được viết dưới dạng một nét cong ở bên trái.
- Bộ "每" (mỗi) được viết dưới dạng một hình vuông nhỏ ở bên phải.
- Ngoài ra, còn có một nét cong nhỏ ở phía trên, được gọi là "triện cổ" (篆古), tạo cho chữ phồn thể một vẻ đẹp cổ xưa và trang trọng hơn.
Trong Đạo gia, chữ "伯母" có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho Nguyên Thủy, hay Nguồn gốc của vạn vật.
- Chữ "亻" (nhân) đại diện cho con người, những người được sinh ra từ Nguồn gốc.
- Chữ "每" (mỗi) đại diện cho từng cá thể, mỗi người đều là một phần của Nguồn gốc.
Cùng nhau, "伯母" tượng trưng cho sự kết nối không thể tách rời giữa con người và Nguồn gốc của họ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta đều có một nguồn gốc chung và chúng ta cần tôn trọng và nuôi dưỡng mối liên hệ này.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy