Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiện lợi cho (người dân, mọi người)

**便利 (biànlì)** **
1. Cấu tạo của chữ** 便利 bao gồm hai bộ phận: * **部首:** 亻(người) * **Phần còn lại:** 便 (biàn) có nghĩa là "thuận tiện" hoặc "dễ dàng" **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 便利 có nghĩa là "thuận tiện", "dễ dàng", "tiện dụng". Nó chỉ sự vật hoặc tình huống làm cho mọi việc trở nên dễ dàng hoặc thuận lợi hơn. **
3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 这个地方很便利,离学校和商店都很近。 * **Pinyin:** Zhège dìfāng hěn biànlì, lí xuéxiào hé shāngdiàn dōu hěn jìn. * **Dịch nghĩa:** Nơi này rất tiện, gần trường học và cửa hàng. * **Tiếng Trung:** 这个软件使用起来很便利。 * **Pinyin:** Zhège ruǎnjiàn shǐyòng qǐlái hěn biànlì. * **Dịch nghĩa:** Phần mềm này rất dễ sử dụng. * **Tiếng Trung:** 他的家离公司很便利,每天上班只需要十分钟。 * **Pinyin:** Tā de jiā lí gōngsī hěn biànlì, měitiān shàngbān zhǐ xūyào shí fēnzhōng. * **Dịch nghĩa:** Nhà anh ấy rất gần công ty, mỗi ngày chỉ mất mười phút đi làm. **
4. Chữ phồn thể** 字 phồn thể của 便利 là 便寧. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **便利** là một đức tính quan trọng được nhấn mạnh trong việc sống hòa hợp với Đạo. Nó có nghĩa là: * **Không cố chấp:** Không bám víu vào sự tiện nghi hoặc thói quen, mà sẵn sàng thích nghi với thay đổi. * **Buông bỏ ham muốn:** Không theo đuổi những điều vật chất hoặc những ham muốn vô ích, mà tập trung vào sự đơn giản và không tham lam. * **Tôn trọng tự nhiên:** Sống hòa hợp với thế giới tự nhiên, không phá vỡ sự cân bằng của nó. * **Hành động không công cụ:** Hành động mà không có mục đích hoặc kỳ vọng, chỉ đơn giản vì đó là việc đúng đắn. Khi một người thực hành **便利**, họ sẽ trở nên linh hoạt, thích ứng và tự do hơn. Họ hiểu rằng hạnh phúc và sự hài lòng thực sự có thể tìm thấy trong cuộc sống đơn giản và hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH