phân tích về chữ bôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi)
奔波
Cấu tạo của chữ
Chữ 奔波 bao gồm hai bộ phận chính:
- Bộ hành (行): Biểu thị hành động đi lại, di chuyển.
- Bộ phù (符): Biểu thị sự vội vã, bận rộn.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 奔波 có ý nghĩa chỉ sự di chuyển vội vã, bận rộn với một mục đích cụ thể.
Các câu ví dụ
Tiếng Trung:
- 他每天奔波于家里和办公室之间。
- 为了养家糊口,他不得不奔波劳碌。
- 奔波了一天,他终于可以休息一下了。
PYIN:
- Tā měitiān bēnbō yú jiālǐ hé bàngōngshì zhījiān.
- Wèile yǎngjiā húkǒu, tā bùdébù bēnbō láolù.
- Bēnbōle yìtiān, tā zhōngyú kěyǐ xiūxí yíxiàle.
Dịch sang tiếng Việt:
- Anh ấy mỗi ngày đều đi lại vội vã giữa nhà và văn phòng.
- Để lo cho gia đình, anh ấy phải vất vả làm việc.
- Đi lại vất vả cả ngày, cuối cùng anh ấy cũng được nghỉ ngơi một chút.
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 奔波 là 奔波。
Phân tích chữ phồn thể:
- Bộ hành (行): Giống chữ giản thể.
- Bộ phù (符): Bao gồm hai bộ phận:
- Bộ nhất (一): Biểu thị số một.
- Bộ khẩu (口): Biểu thị miệng.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 奔波 có ý nghĩa tượng trưng cho:
- Sự quay cuồng vô nghĩa của cuộc sống.
- Sự bám víu vào những ham muốn vật chất.
- Sự mất đi sự cân bằng và hài hòa.
Đạo gia khuyến khích mọi người từ bỏ sự 奔波 và hướng đến:
- Sự tĩnh lặng và thanh tịnh.
- Sự hài lòng và chấp nhận.
- Sự kết nối với Đạo (con đường tự nhiên).