Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phản bội

背叛

Cấu tạo của chữ

Chữ "背叛" gồm hai bộ phận:

  • Bộ "bối" (背) ở trên, có nghĩa là "lưng"
  • Bộ "phản" (叛) ở dưới, có nghĩa là "phản bội"

Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo thành nghĩa "vượt qua ranh giới đạo đức, phản bội lại lòng tin hoặc sự trung thành".

Ý nghĩa chính của cụm từ

背叛 có nghĩa là phản bội, từ bỏ hoặc vi phạm lòng tin, sự trung thành hoặc lời hứa đã giao kết với ai đó.

Một người phạm tội phản bội có thể là bạn bè, người yêu, đồng nghiệp hoặc bất kỳ ai khác mà bạn đã tin tưởng.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung | Pyin Yin | Dịch tiếng Việt


背信弃义 | bèixìn qìyì | Phản bội lòng tin và nghĩa tình

背叛朋友 | bèipàn péngyou | Phản bội bạn bè

背叛誓言 | bèipàn shìyán | Phản bội lời thề

背叛祖国 | bèipàn zǔguó | Phản bội tổ quốc

背叛爱情 | bèipàn àiqíng | Phản bội tình yêu

Chữ phồn thể

背叛

Phân tích:

  • Bộ "bối" (背) giống với chữ "背" trong chữ phồn thể ở cấu trúc và ý nghĩa.
  • Bộ "phản" (叛) trong chữ phồn thể phức tạp hơn so với chữ giản thể. Nó gồm bốn bộ phận:
    • Bộ "thổ" (土) ở trên, tượng trưng cho đất
    • Bộ "nhân" (人) ở bên trái, tượng trưng cho con người
    • Bộ "phủ" (覆) ở bên phải, có nghĩa là "lật đổ"
    • Bộ "thị" (示) ở dưới, có nghĩa là "thần linh"

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 背叛 được coi là một trong những hành vi trái với Đạo. Đạo gia tin rằng con người nên sống theo tự nhiên, hài hòa với vạn vật và tránh xa những ham muốn và chấp trước.

Phản bội là hành vi phá vỡ sự hài hòa này bằng cách vi phạm lòng tin và sự trung thành - hai yếu tố thiết yếu trong các mối quan hệ con người.

Đạo gia dạy rằng những người phản bội cuối cùng sẽ phải trả giá cho hành động của mình, vì nó tạo ra nghiệp quả tiêu cực và làm xói mòn sự toàn vẹn đạo đức của họ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH