Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bi thảm,

**悲惨** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "悲惨" là một từ ghép gồm hai chữ: "悲" (bēi) và "惨" (cǎn). * **悲 (bēi):** Có nghĩa là đau buồn, thương xót. * **惨 (cǎn):** Có nghĩa là thê thảm, bi thảm. Khi ghép lại, "悲惨" (bēi cǎn) có nghĩa là đau buồn thê thảm, cực kỳ đau đớn. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "悲惨" có nghĩa là: * Vô cùng đau buồn và thương tiếc * Đau đớn đến cùng cực, thảm thiết **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 这场悲惨的战争夺走了无数生命。 * 他们的爱失去了,留下的是悲惨的结局。 * 这一场车祸造成了悲惨的后果。 **Pyin:** * Zhè chǎng bēi cǎn de zhànzhēng duó zǒu le wú shù shēng mìng。 * Tǎmen de ài shī qù le, liú xià de shì bēi cǎn de jié jù。 * Zhè yì chǎng chēhuò zào chéng le bēi cǎn de hòuguǒ。 **Dịch nghĩa:** * Cuộc chiến bi thảm này đã cướp đi vô số sinh mạng. * Tình yêu của họ đã mất, để lại một kết cục bi thảm. * Vụ tai nạn xe hơi này đã gây ra những hậu quả thảm khốc. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "悲惨" là **悲惨**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **部首(phần đầu tiên):** 心(xīn),có nghĩa là trái tim. * **Phần tiếp theo:** 悲,có nghĩa là đau buồn. * **Phần sau cùng:** 惨,có nghĩa là thảm thiết. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "悲惨" được coi là một biểu hiện của chấp trước vào sự sống và tử vong. Người chấp trước vào sự sống thường đau buồn khi nghĩ đến cái chết, trong khi người chấp trước vào cái chết lại lo lắng về cuộc sống. Do đó, người theo Đạo gia tin rằng để đạt được bình an nội tâm, cần phải buông bỏ những chấp trước đối với sự sống và tử vong. Bằng cách chấp nhận bản chất tạm thời của cuộc sống, chúng ta có thể vượt qua nỗi sợ hãi và đau buồn, và sống một cuộc sống trọn vẹn và hòa bình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH