Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu)

`` `

Cấu tạo của chữ 曝光

` `

Chữ 曝光 được cấu tạo từ hai bộ phận:

` `
    ` `
  • Bộ 日 (Nhật): tượng trưng cho mặt trời, ánh sáng
  • ` `
  • Bộ 白 (Bạch): tượng trưng cho màu trắng, sáng sủa
  • `
` `

Ý nghĩa chính của cụm từ

` `

Cụm từ 曝光 (guāngpò) có ý nghĩa là "phơi bày", "đưa ra ánh sáng", "làm cho rõ ràng". Nó thường được dùng để chỉ hành động đưa một sự việc, vấn đề hay thông tin nào đó ra công khai cho mọi người biết.

` `

Các câu ví dụ

` `
    ` `
  • 曝光问题 (guāngpò wèntí): Phơi bày vấn đề
  • ` `
  • 曝光丑闻 (guāngpò chǒuwén): Phanh phui vụ bê bối
  • ` `
  • 曝光黑暗 (guāngpò hēiàn): Lên án những mặt tối
  • ` `
  • 曝光真相 (guāngpò zhēnxiàng): Làm sáng tỏ sự thật
  • ` `
  • 曝光罪行 (guāngpò zuìxíng): Vạch trần tội ác
  • `
` `

Chữ phồn thể

` `

Chữ phồn thể của 曝光 là 曝光. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ 艹 (Thảo) ở bên trái.

` `

Ý nghĩa trong Đạo gia

` `

Trong Đạo gia, chữ 曝光 có ý nghĩa quan trọng, thể hiện quá trình chuyển hóa từ âm sang dương, từ tối tăm sang sáng sủa. Nó tượng trưng cho việc nội giới (âm) được ngoại hiện (dương), sự ẩn giấu được phơi bày ra ánh sáng.

` `

Khi một sự việc, vấn đề được đưa ra ánh sáng, nó có thể dẫn đến sự chuyển hóa, giải phóng và giác ngộ. Do đó, trong Đạo gia, hành động 曝光 (phơi bày) được coi là một quá trình thanh lọc và hướng đến sự hoàn thiện.

` ``
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH