Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật)

**

Chữ 暴露 (Bàolù)** **

1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 暴露 (Bàolù) bao gồm hai bộ phận: - **Bộ Mị (冖):** Chỉ một mái nhà, tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ. - **Bộ Phủ (甫):** Chỉ một người đàn ông đang đứng, tượng trưng cho sức mạnh, sự vững chãi. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** **

暴露 (Bàolù):** Lộ ra, bị phơi bày, không được che đậy. **

3. Các câu ví dụ:** - **Câu tiếng Trung:** 信息暴露给公众。 - **Bính âm:** Xìnxī bàolù gěi gōngzhòng。 - **Dịch nghĩa:** Thông tin bị phơi bày cho công chúng. - **Câu tiếng Trung:** 他在众人面前暴露了自己的缺点。 - **Bính âm:** Tā zài zhòngrén miànqián bàolùle zìjǐ de quēdiǎn。 - **Dịch nghĩa:** Anh ta đã bộc lộ khuyết điểm của mình trước mọi người. **

4. Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 暴露 là 暴 (Bào) và 露 (Lộ). - **Bộ Mị (冖) trong chữ Bào:** Dạng phồn thể của bộ Mị trong chữ 暴露. - **Bộ Phủ (甫) trong chữ Bào:** Dạng phồn thể của bộ Phủ trong chữ 暴露. - **Bộ Đào (糸) trong chữ Lộ:** Chỉ một sợi chỉ, tượng trưng cho sự mỏng manh, dễ bị lộ ra. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 暴露 (Bàolù) có ý nghĩa sâu xa, tượng trưng cho sự cởi mở, không che giấu, không sợ hãi đối mặt với bản thân và thế giới. - **Bàolù bản thân:** Tự nhận thức về bản thân, hiểu rõ ưu điểm và khuyết điểm của mình, từ đó có thể chấp nhận và cải thiện bản thân. - **Bàolù thế giới:** Tự do thể hiện bản thân, không sợ bị phán xét hay chỉ trích, sống đúng với con người thật của mình. - **Bàolù trong tu luyện:** Tước bỏ mọi chấp trước, không bám chấp vào danh lợi, địa vị, để đạt đến trạng thái "vô vi" (không hành động) và "vô dục" (không ham muốn).

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH