Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tay nải, gánh nặng

**包袱** **Cấu tạo của chữ:** Chữ **包袱** (bāofu) gồm hai bộ phận: * **部首 包 (bāo):** Bộ bao bọc, che phủ. * **Phần còn lại 袱 (fú):** Phần vải dùng để gói đồ. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** **包袱** thường dùng để chỉ một vật nặng được gói lại bằng vải. Theo nghĩa bóng, **包袱** có ý nghĩa là gánh nặng, phiền phức hoặc trách nhiệm. **Các câu ví dụ:** * **他有一个沉重的包袱要背。** (tā yǒu yīgè chénzhòng de bāofu yào bèi) - Anh ta có một gánh nặng phải mang. * **这件事成了他的包袱。** (zhèjiàn shì chéngle tā de bāofu) - Việc này trở thành gánh nặng của anh ta. * **我要放下这个包袱。** (wǒ yào fàngxià zhège bāofu) - Tôi muốn buông bỏ gánh nặng này. * **她背着沉重的包袱前行。** (tā bèi zhe chénzhòng de bāofu qiánxíng) - Cô ấy mang theo một gánh nặng phía trước. * **这个包袱太大了,我拿不动。** (zhège bāofu tài dàle, wǒ nábudòng) - Gánh nặng này quá lớn, tôi không thể mang được. **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của **包袱** là **包袱**. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, **包袱** tượng trưng cho những chấp trước, ham muốn và gánh nặng mà chúng ta mang theo trong cuộc sống. Đạo gia tin rằng những thứ này ngăn cản chúng ta đạt được sự giác ngộ và sống một cuộc sống tự do. Để đạt được giác ngộ, chúng ta phải buông bỏ những **包袱** này và sống một cuộc sống đơn giản, không vướng bận. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: > **背负太多的人,行程艰难。** (bèifù tài duō de rén, xíngchéng jiānnán) - Người mang theo quá nhiều thứ sẽ đi rất vất vả. Ý này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ những chấp trước và gánh nặng để đạt được sự nhẹ nhàng và tự do trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH