Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quyến luyến không rời, thích mê

## **爱不释手 - Báu vật khó rời tay** ### **1. Cấu tạo của chữ** **爱 (ài):** - Bộ thủ: 心 (tâm) - Phiên thiết: 吾隊切 - Nghĩa gốc: Yêu thương, trân trọng **不 (bù):** - Bộ thủ: 不 - Phiên thiết: 披模切 - Nghĩa gốc: Phủ định **释 (shì):** - Bộ thủ: 戈 (qua) - Phiên thiết: 所昔切 - Nghĩa gốc: Buông, thả ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "爱不释手" (ài bù shì shǒu) có nghĩa là: Yêu thương vô cùng, không muốn buông tay, trân trọng như bảo vật. ### **3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch sang tiếng Việt)** - **心爱之物,爱不释手。** * Xīn'ài zhī wù, ài bù shì shǒu. * Thứ mà mình yêu thích, khó mà rời tay. - **这块玉佩,我爱不释手。** * Zhè kuài yù pèi, wǒ ài bù shì shǒu. * Mặt ngọc bội này, tôi vô cùng trân trọng. - **她得到了这个礼物,爱不释手。** * Tā dédào le zhège lǐwù, ài bù shì shǒu. * Cô ấy được tặng món quà này, yêu không muốn rời tay. - **这本书太精彩了,我一口气读完,爱不释手。** * Zhè běn shū tài jīngcǎi le, wǒ yī kǒu qì dú wán, ài bù shì shǒu. * Cuốn sách này quá hấp dẫn, tôi đọc một mạch hết, không muốn rời tay. ### **4. Chữ phồn thể** **愛 (ái):** - Bộ thủ: 心 (tâm) - Phiên thiết: 吾隊切 - Kết cấu: Hội ý - Ý nghĩa gốc: Ở bên trái trái tim, tượng trưng cho tình yêu thương sâu sắc. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "爱不释手" (ài bù shì shǒu) là một khái niệm quan trọng liên quan đến vô vi và buông bỏ. Nó ám chỉ rằng, khi một người quá đắm chìm vào một thứ gì đó, họ sẽ trở nên chấp trước và không thể buông bỏ. Điều này sẽ dẫn đến đau khổ và ràng buộc. Do đó, các Đạo sĩ nhấn mạnh đến việc "vô vi", nghĩa là thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu. Họ dạy rằng, nếu chúng ta học cách buông bỏ những thứ chúng ta gắn bó, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình yên và an lạc chân chính.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH