Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhập khẩu

## Chữ "进口" trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "进口" (jìn kǒu) được tạo thành từ hai thành phần: - **进口 (jìn)**: Có nghĩa là "vào" hoặc "nhập khẩu" - **口 (kǒu)**: Có nghĩa là "miệng" hoặc "cửa ra vào" Do đó, chữ "进口" theo nghĩa đen có nghĩa là "vào từ miệng" hoặc "cổng vào". ### Ý nghĩa chính của cụm từ Trong tiếng Trung, "进口" thường được sử dụng để chỉ: - **Hàng nhập khẩu:** Sản phẩm hoặc hàng hóa được nhập từ nước ngoài vào. - **Lối vào:** Cửa ra vào hoặc nơi để vào một tòa nhà hoặc không gian nào đó. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung (Pyin)** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---| 进口食品 (jìn kǒu shípǐn) | Thực phẩm nhập khẩu 进口汽车 (jìn kǒu qìchē) | Ô tô nhập khẩu 进口大门 (jìn kǒu dà mén) | Cổng vào chính 进口通道 (jìn kǒu tōngdào) | Lối vào ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "进口" là **進口 (jìn kǒu)**. Chữ phồn thể này có thêm bộ phận **辶 (chuò)** ở bên trái, tượng trưng cho chuyển động. Điều này làm tăng thêm ý nghĩa "vào" hoặc "nhập khẩu" của chữ. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "进口" có một ý nghĩa sâu sắc về sự hòa nhập và cân bằng. Miệng được coi là cổng vào của cơ thể, nơi mà khí và dưỡng chất được hấp thụ. Vì vậy, "进口" tượng trưng cho sự mở rộng để tiếp nhận năng lượng từ bên ngoài và duy trì sự cân bằng nội tại. Theo Đạo gia, để đạt được sức khỏe và sự hài hòa, chúng ta phải chú ý đến cả "进口" (tiếp nhận bên ngoài) và "出口" (thải bỏ bên trong). Chúng ta cần mở rộng bản thân để tiếp nhận những điều tốt đẹp từ thế giới bên ngoài, đồng thời cũng phải tu dưỡng nội tâm để loại bỏ những tiêu cực. Bằng cách cân bằng "进口" và "出口", chúng ta có thể tạo ra một dòng chảy năng lượng hài hòa trong cơ thể và cuộc sống của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH