Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 教材 (Jiàocái)
Chữ 教材 gồm hai bộ phận:
教材 có nghĩa là tài liệu dùng để dạy và học, là nguồn cung cấp kiến thức và kỹ năng cho người học.
Chữ phồn thể của 教材 là 教材.
Trong chữ phồn thể, bộ 首 教 được viết phức tạp hơn, với một nét ngang bổ sung ở đầu và một nét móc ở cuối.
Trong Đạo gia, chữ 教材 có ý nghĩa quan trọng, biểu thị cho sự giáo dục và chuyển giao kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Đạo gia tin rằng giáo材 không chỉ giới hạn trong sách vở và bài giảng, mà bao gồm tất cả các hình thức học hỏi và trải nghiệm mà một người có thể trải qua trong cuộc đời.
Việc học hỏi không ngừng và liên tục này được coi là một phần thiết yếu của con đường tu luyện trong Đạo gia, dẫn đến sự giác ngộ và hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và thế giới.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy