Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tưới nước

浇 (Jiāo) - Nước Tưới


1. Cấu tạo của chữ:

- Bộ thủ: Thủy 氵

- Bộ phận còn lại: 巛


2. Ý nghĩa chính của cụm từ:

Tưới nước, bón phân cho cây cối; chỉ sự nuôi dưỡng, vun đắp.


3. Các câu ví dụ:

  • 浇花 (Jiāo huā): Tưới hoa
  • 浇菜 (Jiāo cài): Tưới rau
  • 浇水稻 (Jiāo shuǐdào): Tưới ruộng lúa
  • 教育别人 (Jiāo yù bié rén): Giáo dục người khác
  • 培养人才 (Pěi yǎng rén cái): Bồi dưỡng nhân tài

4. Chữ phồn thể: 澆

- Phân tích về chữ phồn thể:

Chữ phồn thể là sự kết hợp của bộ thủ Thủy 氵 ở bên trái và bộ phận 巛 ở bên phải.

Bộ phận 巛 là một biến thể của bộ Thổ 土 và biểu thị cho đất.

Do đó, chữ phồn thể 澆 có nghĩa là "nước tưới đất".


5. Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 浇 (Jiāo) có ý nghĩa sâu xa liên quan đến quá trình nuôi dưỡng và chuyển hóa nội tâm.

Nước tượng trưng cho bản chất nuôi dưỡng và dưỡng dục, trong khi đất tượng trưng cho cơ thể vật chất và tinh thần của chúng ta.

Quá trình 浇 (Jiāo) là hành trình tưới tắm, nuôi dưỡng bản thân thông qua thực hành tu dưỡng và nuôi dưỡng đức hạnh.

Nó liên quan đến việc bồi đắp nội tâm bằng sự hiểu biết, trí tuệ và lòng từ bi, từ đó chuyển hóa bản chất của chúng ta và đạt đến trạng thái hài hòa và giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH