Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vàng

## 黄金 (Huáng jīn) - Vàng ### Cấu tạo của chữ Chữ "黄金" bao gồm hai thành phần: * **金 (Jīn):** Phía bên trái, biểu thị cho kim loại. * **黄 (Huáng):** Phía bên phải, biểu thị cho màu vàng. ### Ý nghĩa chính của cụm từ "黄金" có nghĩa là vàng, một kim loại quý có màu vàng rực rỡ. Nó có giá trị cao về kinh tế và thường được sử dụng làm đồ trang sức, tiền tệ hoặc tài sản đầu tư. ### Các câu ví dụ * **Tiếng Trung:** 黄金储备 (Huáng jīn chǔ bèi) * **Pyin:** huáng jīn chǔ bèi * **Dịch:** Dự trữ vàng * **Tiếng Trung:** 黄金首饰 (Huáng jīn shǒu shì) * **Pyin:** huáng jīn shǒu shì * **Dịch:** Đồ trang sức bằng vàng * **Tiếng Trung:** 黄金时代 (Huáng jīn shí dài) * **Pyin:** huáng jīn shí dài * **Dịch:** Thời kỳ hoàng kim * **Tiếng Trung:** 黄金法则 (Huáng jīn fǎ zé) * **Pyin:** huáng jīn fǎ zé * **Dịch:** Quy tắc vàng ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "黄金" là **黃金**. Chữ phồn thể này bao gồm: * **金 (Jīn):** Phần trên cùng, giữ lại nét chính của chữ phồn thể 钅. * **旁 (Páng):** Phần bên phải, biểu thị cho hình dạng của một tảng đá. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "黄金" tượng trưng cho **sự tinh khiết, hoàn hảo và bất tử**. Nó được coi là một loại kim khí hoàn hảo không thể bị hỏng hoặc biến chất. Vàng cũng được liên kết với **sự hài hòa và cân bằng** trong Đạo giáo. Các thuật ngữ Đạo giáo liên quan đến "黄金" bao gồm: * **金丹 (Jīn dān):** Loại thuốc trường sinh bất tử trong Đạo giáo. * **金液 (Jīn yè):** Một loại chất lỏng thần kỳ được cho là có thể biến hóa mọi thứ thành vàng. * **金光 (Jīn guāng):** Ánh sáng phát ra từ vàng, tượng trưng cho sự giác ngộ và hòa hợp.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH