Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lạc

**花生** **Cấu tạo của chữ** Chữ 花生 (huā shēng) gồm hai thành phần: * **花 (huā):** Hoa * **生 (shēng):** Sống, sinh ra **Ý nghĩa chính của cụm từ** Hoa sinh có nghĩa là "đậu phộng". **Các câu ví dụ (tiếng Trung, phiên âm, dịch sang tiếng Việt)** * 花生是我的最爱。 (Huā shēng shì wǒ de zuì ài.) - Đậu phộng là món tôi thích nhất. * 花生汤很香甜。 (Huā shēng tāng hěn xiāng tián.) - Súp đậu phộng rất thơm và ngọt. * 花生可以榨油。 (Huā shēng kě yǐ zhà yóu.) - Đậu phộng có thể ép lấy dầu. * 花生是一种营养丰富的食物。 (Huā shēng shì yī zhǒng yíng yǎng fēng fù de shí wù.) - Đậu phộng là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. **Chữ phồn thể (Phân tích về chữ phổn thể)** Chữ phồn thể của 花生 là 花生 (huā shēng). Chữ phồn thể này phức tạp hơn chữ giản thể và có thể phân tích như sau: * **花 (huā):** * Phần trái: 艹 (cǎo) - bộ Mộc, biểu thị thực vật * Phần phải: 化 (huà) - biểu thị sự thay đổi, biến đổi * **生 (shēng):** * Phần trái: 口 (kǒu) - bộ Miệng * Phần phải: 生 (shēng) - biểu thị sự sinh ra, sự sống **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, hoa sinh được coi là biểu tượng của sự sinh sôi, phát triển và tái sinh. Hoa sinh có khả năng nảy mầm và sinh trưởng ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi của sự sống. Ngoài ra, hoa sinh còn được liên hệ với khái niệm vô cực, vì nó là một loại cây có thể liên tục sinh sôi, nảy nở.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH