Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "hợp" (合) là một chữ tượng hình, gồm hai phần: 禾 (lúa gạo) và 口 (miệng). Ý nghĩa ban đầu là hai nắm lúa gạo được đặt vào một cái miệng.
Chữ "đồng" (同) cũng là một chữ tượng hình, gồm hai phần: ה (to) và 共 (cùng). Ý nghĩa ban đầu là nhiều người cùng làm chung một việc.
Khi ghép lại, "hợp đồng" có nghĩa là nhiều người cùng ăn chung một nắm lúa gạo, ngụ ý sự đoàn kết và thống nhất.
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của cụm từ "hợp đồng" là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về quyền và nghĩa vụ của họ đối với một vấn đề cụ thể.
Trong tiếng Việt, "hợp đồng" thường được sử dụng để chỉ một văn bản pháp lý ghi chép các thỏa thuận giữa các bên.
**
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt)**
4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "hợp" là 龢, gồm ba phần: 禾 (lúa gạo), 吳 (thứ của quý) và 口 (miệng).
Chữ phồn thể của "đồng" là 仝, gồm hai phần: ה (to) và 共 (cùng).
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "hợp đồng" được hiểu là sự hòa hợp giữa các mặt đối lập.
Đạo gia quan niệm rằng vũ trụ là một thể thống nhất, bao gồm cả những mặt đối lập như âm dương, cứng mềm, thiện ác.
Khi các mặt đối lập này hòa hợp với nhau, chúng tạo ra sự cân bằng và hài hòa, dẫn đến một trạng thái thịnh vượng và hạnh phúc.
Người Đạo gia thường sử dụng "hợp đồng" như một lời nhắc nhở rằng cần phải tìm kiếm sự cân bằng và hòa hợp trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy