phân tích về chữ công năng
## Chữ 能
### Cấu tạo của chữ
Chữ **能** (néng) được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ **力** (lực): biểu thị sức mạnh, khả năng.
- Bộ **口** (khẩu): biểu thị lời nói, giao tiếp.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ **能** có ý nghĩa chính là **khả năng**, **sức mạnh**, **năng lực**. Nó chỉ khả năng làm được, hoàn thành một việc gì đó.
### Các câu ví dụ
- **能者多劳** (néngzhě duō láo): Người có khả năng thì làm nhiều việc.
- **尽其所能** (jìn qí suǒ néng): Làm hết sức mình, làm hết khả năng của mình.
- **学而时习之,不亦说乎** (xué ér shí xí zhī, bù yì yuè hū): Học mà thường xuyên thực hành, chẳng phải vui sao? (Luận ngữ)
- **知而行之,二人也。知而不为,一人也** (zhī ér xíng zhī, èr rén yě. zhī ér bù wéi, yì rén yě): Biết mà làm, thì là hai người. Biết mà không làm, thì chỉ là một người. (Luận ngữ)
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của **能** là **能**. Phân tích về chữ phồn thể:
- Bộ **力** ở trên cùng, biểu thị sức mạnh, khả năng.
- Bộ **口** ở phía dưới, biểu thị lời nói, giao tiếp.
- Giữa hai bộ phận này có một nét xiên, tạo thành hình dáng một người đang ra sức nói.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ **能** có ý nghĩa quan trọng, phản ánh tư tưởng vô vi của học thuyết này. **Vô vi** (無爲) không có nghĩa là không làm gì, mà là hành động theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không can thiệp vào diễn biến tự nhiên của sự vật.
Chữ **能** trong Đạo gia biểu thị khả năng **không làm mà vẫn làm**, **vô vi mà vẫn hữu vi**. Đây là một cảnh giới cao siêu, mà các bậc thánh hiền Đạo gia luôn hướng tới. Họ tin rằng khi đạt đến cảnh giới này, con người sẽ có thể sống hòa hợp với tự nhiên, thoát khỏi mọi ràng buộc và đau khổ.