Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đơn điệu

## **Đơn điệu** ### Cấu tạo của chữ **Chữ Hán giản thể:** 单 **Chữ Hán phồn thể:** 單 **Bộ thủ:** 衣 (áo) **Số nét:** 6 ### Ý nghĩa chính của cụm từ Đơn điệu có nghĩa là đơn giản, không có sự biến đổi hoặc phức tạp. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** - 单调的音乐。 - Pinyin: dāndiào de yīnyuè. - Dịch: Âm nhạc đơn điệu. - 生活很单调。 - Pinyin: shēnghuó hěn dāndiào. - Dịch: Cuộc sống rất đơn điệu. - 这本书写得很单调。 - Pinyin: zhè běn shū xiě de hěn dāndiào. - Dịch: Cuốn sách này viết rất đơn điệu. ### Chữ phồn thể **Phân tích về chữ phồn thể:** - **Bộ thủ 衣 (áo):** Chỉ về sự bao phủ, che chắn. - **Miên (糸):** Chỉ về sợi chỉ, vật mỏng nhẹ. - **Điếm (點):** Chỉ về một điểm, một nét chấm. **Ý nghĩa của chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của đơn điệu phản ánh ý nghĩa cơ bản của từ, đó là sự đơn giản, không có sự phức tạp. Bộ thủ áo biểu thị sự bao phủ, che chắn, ám chỉ sự đơn nhất, không có sự biến đổi. Miên đại diện cho sợi chỉ mỏng nhẹ, chỉ ra sự đơn sơ, không cân xứng. Điểm là nét chấm nhỏ, thể hiện sự đơn giản, không có sự trang trí. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, đơn điệu là một khái niệm quan trọng liên quan đến nguyên tắc "vô vi" (không hành động). Đơn điệu đề cập đến trạng thái đơn giản, không bị ràng buộc bởi những mong muốn hoặc ham muốn. Đây là trạng thái tâm trí bình lặng, hài hòa với Đạo (con đường tự nhiên). Theo Đạo gia, để đạt được giác ngộ và sống hòa hợp với Đạo, cần phải từ bỏ sự mong cầu, chấp trước và ham muốn. Những điều này tạo ra sự phức tạp và mất cân bằng trong cuộc sống. Đơn điệu là con đường hướng đến sự giản đơn, an bình và hòa hợp với tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH