Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngoài ra

**Ngoài ra** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 此外 (cũng) bao gồm: * Bộ phận bên trái: 外 (ngoài) * Bộ phận bên phải: 且 (cũng) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ngoài ra, hơn nữa, thêm vào đó, cũng như vậy. **3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 除了学习之外,我还喜欢运动。 * **Bính âm:** Chú le xué xí zhī wài, wǒ hái xǐ huan yùn dòng. * **Dịch:** Ngoài học tập ra, tôi còn thích thể thao. * **Tiếng Trung:** 这个房间不仅宽敞,而且采光也很好。 * **Bính âm:** Zhè ge fáng jiàn bù jǐn kuān chàng, ér qiě cǎi guāng yě hěn hǎo. * **Dịch:** Căn phòng này không chỉ rộng rãi mà còn rất sáng sủa. * **Tiếng Trung:** 这部电影不仅故事情节精彩,演员的演技也很好。 * **Bính âm:** Zhè bù diǎn yǐng bù jǐn gù shì jié jīng cǎi, yǎn yuán de yǎn jì yě hěn hǎo. * **Dịch:** Bộ phim này không chỉ cốt truyện hay mà diễn xuất của diễn viên cũng rất tuyệt. **4. Chữ phồn thể** Ngoài ra (繁): 外 **Phân tích chữ phồn thể:** * Cấu trúc: Chữ 外 được lặp lại hai lần. * Ý nghĩa: Sự vật nằm ở bên ngoài hoặc vượt ra ngoài. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 此外 tượng trưng cho: * **Tính siêu việt của Đạo:** Đạo là vô hình, vô dạng, vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường. * **Sự vô hạn của vũ trụ:** Vũ trụ là vô biên vô tận, luôn có những điều nằm ngoài tầm hiểu biết của chúng ta. * **Importance of accepting unknown:** The unknown is an integral part of life and should be embraced rather than feared. * **Sự tầm thường của thế giới vật chất:** Thế giới vật chất chỉ là một phần nhỏ của thực tại, và chúng ta không nên quá bám chấp vào nó. * **Sự cần thiết phải sống trong hiện tại:** Hiện tại là tất cả những gì chúng ta thực sự có, và chúng ta nên tập trung vào nó thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH