Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sản sinh, nảy sinh

**Chữ Hán: 产生** **

Cấu tạo của chữ:**

Chữ 产生 được cấu tạo từ hai bộ thủ:

  1. 生产 (sǎnchǎn): Có nghĩa là "sản xuất".
  2. 生 (shēng): Có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh ra".
**

Ý nghĩa chính của cụm từ:**

产生 (chǎnshēng) có nghĩa là "sản sinh", "tạo ra" hoặc "phát sinh". Nó dùng để chỉ quá trình hình thành hoặc xuất hiện của một thứ gì đó. **

Các câu ví dụ:**

  1. 简爱这个人物形象是夏洛蒂·勃朗特产生的。 (Jiǎn'ài zhègè rénwù xíngxiàng shì Xiàluódì·Bólǎngtè chǎnshēng de.)
    Nhân vật Jane Eyre được Charlotte Brontë tạo ra.
  2. 这种现象是由于地球的自转产生的。 (Zhèzhǒng xiànxiàng shì yóuyú Dìqiú de zìzhuǎn chǎnshēng de.)
    Hiện tượng này là do sự tự quay của Trái Đất tạo ra.
  3. 他的发明产生了巨大的影响。 (Tā de fāmíng chǎnshēngle jùdà de yǐngxiǎng.)
    Phát minh của ông đã tạo ra một tác động lớn.
**

Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của 产生 là **產生**.

**Phân tích chữ phồn thể:**

  1. 產 (chǎn): Hình người đang mang thai.
  2. 生 (shēng): Một cây mọc lên từ mặt đất.

Trong chữ phồn thể, chữ 產 thể hiện ý niệm về sự sinh sôi, nảy nở, trong khi chữ 生 thể hiện sự tăng trưởng và phát triển. **

Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, 产生 có ý nghĩa sâu sắc về sự sáng tạo và sự vận hành của vũ trụ. Nó được xem là quá trình chuyển đổi và phát triển liên tục, nơi vạn vật đều được sinh ra từ hư vô.

Theo Đạo gia, 产生 là một quá trình tự nhiên và liên tục. Nó phản ánh sự tương tác hài hòa của âm và dương, hai lực đối lập tạo nên sự cân bằng và chuyển động trong vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH