phân tích về chữ chịu đựng
## Chữ 承受
### Cấu tạo của chữ
承 (sh承) là một chữ tượng hình, bao gồm:
- **部首 "人" (người):** Chỉ người nhận hoặc chịu.
- **Phần còn lại "承":** Biểu tượng một đôi tay nâng đỡ vật gì đó.
### Ý nghĩa chính
承受 (ch承受) có nghĩa là "chịu đựng", "gánh vác", "tiếp nhận".
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
我承受不了这么重的压力。 | Wǒ chéngshòu bùliǎo zhème zhòng de yālì。 | Tôi không thể chịu được áp lực lớn như vậy.
他不能承受如此大的打击。 | Tā bùnéng chéngshòu rúcǐ dà de dǎjī。 | Anh ấy không thể chịu đựng được cú đánh lớn như vậy.
我们 должны承受生活中遇到的所有困难。 | Wǒmen yīnggāi chéngshòu shēnghuó zhōng yùdào de suǒyǒu kùnnán。 | Chúng ta phải chịu đựng mọi khó khăn gặp phải trong cuộc sống.
我承受着巨大的痛苦。 | Wǒ chéngshòu zhè xiong dà de tòngkǔ。 | Tôi đang chịu đựng nỗi đau lớn.
他承受着难以想象的重担。 | Tā chéngshòu zhè nán yǐ xiǎngxiàng de zhòngdàn。 | Anh ấy đang gánh vác một trọng trách khó tưởng tượng.
### Chữ phồn thể
**承受 (ch承受)**
- **部首 "人" (người):** Giống chữ giản thể.
- **Phần còn lại:** Bao gồm các nét phức tạp hơn chữ giản thể, tượng trưng cho đôi vai và bàn tay.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "承受" có ý nghĩa sâu sắc về chấp nhận và buông bỏ. Theo Đạo gia, để đạt được sự bình an và hài hòa, con người cần học cách chịu đựng và chấp nhận những gì xảy đến trong cuộc sống. Bằng cách "承受", chúng ta không chống lại hay chạy trốn khỏi những khó khăn, mà đối mặt với chúng một cách bình tĩnh và từ bi. Việc chịu đựng không phải là yếu đuối, mà là một sức mạnh nội tại giúp chúng ta vượt qua thử thách và sống một cuộc sống trọn vẹn.