Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trình tự

**程序** **1. Cấu tạo của chữ** 程序 (程序) gồm có 3 bộ phận: * **部首:** 车 (xe cộ) * **Phần ngữ âm:** 程 (chéng) * **Phần ngữ nghĩa:** 人 (người) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 程序 có nghĩa là "thủ tục", "trình tự", "quy trình". **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 程序已经执行完毕。 | Chéngxù yǐjīng zhíxíng wánbì. | Thủ tục đã được thực hiện xong. 按照程序办事。 | Ànyào chéngxù bàn shì. | Làm việc theo trình tự. 制定工作程序。 | Zhìdìng gōngzuò chéngxù. | Lập ra quy trình làm việc. 执行程序。 | Zhíxíng chéngxù. | Thực thi thủ tục. 程序出错。 | Chéngxù chūcuò. | Thủ tục có lỗi. **4. Chữ phồn thể** 程序 (程序) là chữ phồn thể của 程序. Chữ phồn thể là hình thức chữ Hán cổ được sử dụng trước khi giản thể hóa. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 程序 có ý nghĩa đặc biệt là "đường lối" hoặc "phương pháp". Nó đề cập đến cách mà vạn vật trong vũ trụ vận hành theo một trật tự tự nhiên. Theo Đạo gia,程序 bao gồm hai khía cạnh đối lập và bổ sung cho nhau: * **有为 (yǒuwéi):** Hành động theo chủ ý, có ý đồ. * **无为 (wúwéi):** Hành động theo tự nhiên, không có chủ ý. 程序 lý tưởng là sự cân bằng giữa有为 và 无为. Khi con người hành động theo有为 nhưng vẫn tôn trọng无为, họ có thể hành động hiệu quả và hài hòa với Đạo của vũ trụ. Một số ví dụ về 程序 trong Đạo gia: * **Vận hành của tự nhiên:** Mùa xuân đến, mùa đông đi; mặt trời mọc, mặt trời lặn. * **Sự phát triển của con người:** Trẻ sơ sinh lớn lên, người già qua đời. * **Hành xử đúng đắn:** Làm việc thiện, tránh làm việc ác. * **Quản lý hiệu quả:** Lập kế hoạch, tổ chức, kiểm tra và hành động một cách cân bằng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH