Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đầy đủ

**充分** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "充分" (chữ phồn thể: 充份) được cấu tạo từ hai bộ phận chính: * **Bộ "充":** Có nghĩa là "đầy đủ". * **Bộ "分":** Có nghĩa là "chia nhỏ". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **充分** (chūfèn) có ý nghĩa chính là "đầy đủ, trọn vẹn, toàn vẹn, dư dả". **3. Các câu ví dụ** * 充足的睡眠 (chōngzú de shuìmián): Giấc ngủ đủ. * 充分的证据 (chūfèn de zhèngjù): Bằng chứng đầy đủ. * 充分考虑 (chūfèn kǎolǜ): Xét đến mọi mặt. * 已经充分解释过 (yǐjīng chūfèn jiěshìguò): Đã giải thích đầy đủ rồi. * 充分发挥作用 (chūfèn fāhuī zǔoyòng): Phát huy đầy đủ tác dụng. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "充分" là "充份". Chữ phồn thể này có thêm bộ "分" ở bên phải chữ "充", nhấn mạnh hơn nữa ý nghĩa "chia nhỏ". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "充分" có ý nghĩa rất quan trọng, liên quan đến: * **Nguyên tắc "Vô vi":** Hành động theo tự nhiên, không can thiệp quá mức. * **Ý niệm "Thuận theo tự nhiên":** Tôn trọng quy luật tự nhiên, không chống lại nó. * **Quan niệm về "Đạo":** Đạo là nguồn gốc của mọi vật, là sự vận hành tự nhiên của vũ trụ. Khi hành động "充分", tức là hành động theo Đạo, thuận theo tự nhiên. **Ý nghĩa cụ thể trong Đạo gia:** * **充分无为:** Hành động nhưng không tác động, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên. * **充分顺应:** Thích ứng một cách trọn vẹn với mọi biến động của tự nhiên. * **充分归道:** Trở về với nguồn gốc, hòa mình vào Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH