phân tích về chữ đầy đủ
**充分**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "充分" (chữ phồn thể: 充份) được cấu tạo từ hai bộ phận chính:
* **Bộ "充":** Có nghĩa là "đầy đủ".
* **Bộ "分":** Có nghĩa là "chia nhỏ".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**充分** (chūfèn) có ý nghĩa chính là "đầy đủ, trọn vẹn, toàn vẹn, dư dả".
**3. Các câu ví dụ**
* 充足的睡眠 (chōngzú de shuìmián): Giấc ngủ đủ.
* 充分的证据 (chūfèn de zhèngjù): Bằng chứng đầy đủ.
* 充分考虑 (chūfèn kǎolǜ): Xét đến mọi mặt.
* 已经充分解释过 (yǐjīng chūfèn jiěshìguò): Đã giải thích đầy đủ rồi.
* 充分发挥作用 (chūfèn fāhuī zǔoyòng): Phát huy đầy đủ tác dụng.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "充分" là "充份". Chữ phồn thể này có thêm bộ "分" ở bên phải chữ "充", nhấn mạnh hơn nữa ý nghĩa "chia nhỏ".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "充分" có ý nghĩa rất quan trọng, liên quan đến:
* **Nguyên tắc "Vô vi":** Hành động theo tự nhiên, không can thiệp quá mức.
* **Ý niệm "Thuận theo tự nhiên":** Tôn trọng quy luật tự nhiên, không chống lại nó.
* **Quan niệm về "Đạo":** Đạo là nguồn gốc của mọi vật, là sự vận hành tự nhiên của vũ trụ. Khi hành động "充分", tức là hành động theo Đạo, thuận theo tự nhiên.
**Ý nghĩa cụ thể trong Đạo gia:**
* **充分无为:** Hành động nhưng không tác động, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên.
* **充分顺应:** Thích ứng một cách trọn vẹn với mọi biến động của tự nhiên.
* **充分归道:** Trở về với nguồn gốc, hòa mình vào Đạo.