Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thú cưng

## Chữ 宠物 và Ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia ### Cấu tạo của chữ Chữ 宠物 (chǒng wù) gồm hai bộ phận: * 虫 (chóng): có nghĩa là sâu, bọ * 孚 (fú): có nghĩa là tin cậy, trung thành ### Ý nghĩa chính của cụm từ ペット có nghĩa là "thú cưng", chỉ những loài động vật được nuôi trong nhà để bầu bạn và vui chơi. ### Các câu ví dụ * 我家的宠物是一只猫。 Wǒ jiā de chǒng wù shì yī zhǐ māo. Thú cưng nhà tôi là một con mèo. * 我们家养了一只鸚鵡。 Wǒ men jiā yǎng le yī zhǐ yīng wǔ. Nhà tôi nuôi một con vẹt. * 公園裡有很多寵物。 Gōngyuán lǐ yǒu hěnduō chǒng wù. Trong công viên có rất nhiều thú cưng. ### Chữ phồn thể 寵 Chữ phồn thể của 宠 là 寵. * Bộ 虍: có nghĩa là sâu, bọ * Bộ 頁: có nghĩa là trang giấy Phân tích chữ phồn thể: * Bộ 虍 biểu thị ý nghĩa liên quan đến côn trùng. * Bộ 頁 biểu thị ý nghĩa liên quan đến văn bản hoặc tài liệu. * Sự kết hợp này biểu thị con vật được nuôi dưỡng như một người bạn, một người bạn đồng hành được đối xử với sự tôn trọng và tình cảm. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 宠物 có một ý nghĩa sâu sắc, biểu thị mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều có linh hồn, không chỉ con người mà cả động vật cũng vậy. 宠物 nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ sâu sắc giữa chúng sinh và sự tôn trọng mà chúng ta nên dành cho chúng. Nuôi 宠物 không chỉ là một thú vui mà còn là một cơ hội để chúng ta thực hành lòng trắc ẩn, nuôi dưỡng tình yêu thương và tôn trọng đối với tất cả sinh vật. Mối quan hệ giữa con người và 宠物 là một lời nhắc nhở về sự thống nhất cơ bản của mọi thứ trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH