Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bất an

**

Văn hóa và Truyền thống Trung Hoa: Phân tích Ký Tự 不安 "Bất An"

** **

1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 不安 "Bất An" bao gồm hai phần: - **部首:** 心 (tâm), biểu thị tâm trạng, cảm xúc. - **Ngũ hành:** 金 (kim), tượng trưng cho sự sắc bén, kiên định. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Bất An có nghĩa là "lo lắng", "sợ hãi", "không yên tâm". Nó mô tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực, trong đó người ta cảm thấy bất an, lo lắng và không thể thư giãn. **

3. Các câu ví dụ:** - 不安的心情 (bù'ān de xīnqíng): Trái tim lo lắng - 不安的睡眠 (bù'ān de shuìmián): Giấc ngủ không yên - 不安的等待 (bù'ān de děngdài): Chờ đợi lo lắng - 不安的局势 (bù'ān de júshì): Tình hình bất ổn - 不安的因素 (bù'ān de yìnsù): Yếu tố gây bất ổn **

4. Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 不安 là 不安. Nó bao gồm ba phần: - **Phần trên:** 不 (bù), không phủ định. - **Phần giữa:** 心 (tâm), biểu thị tâm trạng, cảm xúc. - **Phần dưới:** 安 (an), sự bình yên, an toàn. Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, thể hiện rõ hơn ý nghĩa của cụm từ "không yên tâm". **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, "Bất An" có một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên tắc "vô vi" (không hành động). - **Vô vi:** Đạo gia tin rằng thế giới vận hành theo trật tự tự nhiên, và can thiệp quá mức vào trật tự này có thể gây ra bất ổn và hỗn loạn. - **Bất An:** Do đó, bất an nảy sinh khi người ta cố gắng kiểm soát quá mức mọi thứ. Họ trở nên lo lắng, sợ hãi và mất đi sự cân bằng nội tâm. - **Trở về với vô vi:** Để khắc phục bất an, Đạo gia khuyến khích trở về với vô vi, chấp nhận bản chất tự nhiên của sự vật và buông bỏ nhu cầu kiểm soát. Bằng cách này, người ta có thể đạt được sự bình an và hài hòa trong tâm hồn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH