Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thán từ

## **Chữ 唉: Phân tích, Ý nghĩa và Ứng dụng** **

Cấu tạo của chữ 唉**

Chữ 唉 (ài) là một chữ tượng hình đơn giản bao gồm hai bộ phận: * **Bộ khuyết** 丿 (piě), biểu thị ý nghĩa "thở nhẹ". * **Bộ âm** 亥 (hài), biểu thị âm thanh "ài". **

Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ 唉 là một thán từ biểu đạt cảm xúc buồn, tiếc nuối, thất vọng hoặc bất lực. Nó thường được phát âm với một âm điệu dài, thở dài. **

Các câu ví dụ (tiếng Trung, bính âm, dịch)** * 唉,天气太热了。(ài, tiānqì tài rè le.) -> Ôi, trời nóng quá! * 唉,考试没考好。(ài, kǎoshì méi kǎo hǎo.) -> Ôi, bài kiểm tra không làm tốt! * 唉,我丢了钱包。(ài, wǒ diū le qiánbāo.) -> Ôi, tôi đánh mất ví tiền rồi! * 唉,人生不如意事十之八九。(ài, rénshēng bùrúyìshì shízhībājiǔ.) -> Ôi, trong cuộc đời, việc không như ý chiếm tới tám chín phần mười. * 唉,造化弄人。(ài, zàohuà nòng rén.) -> Ôi, số phận trêu ngươi! **

Chữ phồn thể**

Trong chữ phồn thể, chữ 唉 được viết là 噫 (yì). Chữ này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, với bộ khuyết 丿 (piě) và bộ âm 豕 (shǐ), nghĩa là "con lợn". **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 唉 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến khái niệm "vô vi". Vô vi là nguyên tắc sống hòa hợp với tự nhiên, không cưỡng cầu hoặc can thiệp vào trật tự tự nhiên. Thán từ 唉 thể hiện sự chấp nhận và buông xuôi trước những điều không thể kiểm soát. Nó nhắc nhở chúng ta rằng sự tiếc nuối hay thất vọng chỉ mang lại thêm đau khổ và rằng việc chấp nhận và buông bỏ mới mang lại sự thanh thản thực sự.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH