Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rất nhiều

**Chữ 许多 (Đa thiểu)** **1. Cấu tạo của chữ** * **Bộ thủ:** Nhân (亻) * **Số nét:** 12 nét * **Thứ tự viết:** Điểm lên, ngang, cong trái, chấm, quặp phải, phẩy lên, ngang trái, ngang trái, cong phải, phảy xuống, ngang trái, phẩy lên **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Nhiều, rất nhiều, vô số **3. Các câu ví dụ** * 他有很多书。 * Tā yǒu hěnduō shū. * Anh ta có rất nhiều sách. * 我喝了很多水。 * Wǒ hēle hěnduō shuǐ. * Tôi đã uống rất nhiều nước. * 这里有很多游客。 * Zhè lǐ yǒu hěnduō yóukè. * Có nhiều khách du lịch ở đây. **4. Chữ phồn thể** * **Bộ thủ:** Nhân (亻) * **Số nét:** 15 nét **Phân tích chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 许多 bao gồm các bộ thủ sau: * Nhân (亻): Người * Đăng (丁): Đinh, mấu * Đại (大): Lớn * Tiểu (小): Nhỏ Sự kết hợp của các bộ thủ này cho thấy ý nghĩa của sự đông đúc, nhiều như những người chen chúc nhau. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 许多 tượng trưng cho tính tương đối và vô thường của vạn vật. Nó gợi ý rằng mọi thứ đều là tạm thời và liên tục thay đổi, không có gì là bất biến. **Ý nghĩa sâu xa:** * Vạn vật đều là vô thường và tương đối. * Không nên chấp trước vào những thứ bên ngoài. * Nên sống trong sự hòa hợp với Đạo và chấp nhận bản chất thay đổi của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH